LeaderBook logo

Điểm chuẩn trường Đại Học Sài Gòn

08/08/2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Sài Gòn
Mục lục

Phương thức tuyển sinh 2024 của trường Đại Học Sài Gòn

Điểm chuẩn trường Đại Học Sài Gòn năm 2024

Điểm Chuẩn xét tuyển sớm Đại Học Sài Gòn Năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Sài Gòn năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Sài Gòn năm 2022

Học phí dự kiến với sinh viên chính quy năm 2024 - 2025

Thông tin liên hệ giải đáp thắc mắc đăng ký dự thi, đăng ký xét tuyển đại học

Đại học Sài Gòn đào tạo giảng dạy các chương trình đào tạo chất lượng cao trong nhiều lĩnh vực như sư phạm, kinh tế, kỹ thuật, và khoa học xã hội. Hãy cùng  Leaderbook tham khảo điểm chuẩn trường Đại Học Sài Gòn mới nhất cùng với đó là các thông tin như mức học phí từng ngành để đưa ra các lựa chọn ngành học phù hợp cho bản thân nhé!

Phương thức tuyển sinh 2024 của trường Đại Học Sài Gòn

- Phương thức 1: Xét tuyển sử dụng kết quả Kì thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh năm 2024 (ĐGNL) đối với các ngành không thuộc nhóm ngành đào tạo giáo viên.

- Phương thức 2: Xét tuyển sử dụng kết quả Kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính năm 2024 (Kì thi V-SAT) đối với các ngành không thuộc nhóm ngành đào tạo giáo viên. Riêng môn Ngữ văn trong các tổ hợp xét tuyển (nếu có), điểm xét tuyển được lấy từ kết quả Kì thi tốt nghiệp Trung học phổ thông năm 2024.

- Phương thức 3: Xét tuyển sử dụng kết quả Kì thi tốt nghiệp Trung học phổ thông năm 2024 (THPT).

Điểm chuẩn trường Đại Học Sài Gòn năm 2024

Đại Học Sài Gòn công bố điểm chuẩn xét tuyển đại học của Nhà trường theo phương thức xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT 2024.

Điểm Chuẩn xét tuyển sớm Đại Học Sài Gòn Năm 2024

Điểm chuẩn xét tuyển sử dụng kết quả Kì thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM năm 2024 đối với các ngành không thuộc nhóm ngành đào tạo giáo viên.

Điểm chuẩn trường Đại Học Sài Gòn năm 2023

STT

Tên ngành

Phương thức XT

Mã/ Tên tổ hợp

Năm tuyển sinh 2023

Chỉ tiêu

Số nhập học

Điểm trúng tuyển

1

Quản lý giáo dục

PT3 - THPT

33

43

2

Quản lý giáo dục

PT3 - THPT

C04

23.39

3

Quản lý giáo dục

PT3 - THPT

D01

22.39

4

Quản lý giáo dục

PT2 - MT

6

5

Quản lý giáo dục

PT2 - MT

C04

18.00

6

Quản lý giáo dục

PT2 - MT

D01

17.00

7

Quản lý giáo dục

PT1 - ĐGNL

6

8

Quản lý giáo dục

PT1 - ĐGNL

NL1

729

9

Giáo dục Mầm non

PT3 - THPT

180

188

10

Giáo dục Mầm non

PT3 - THPT

M01

20.80

11

Giáo dục Mầm non

PT3 - THPT

M02

20.80

12

Giáo dục Tiểu học

PT3 - THPT

180

186

13

Giáo dục Tiểu học

PT3 - THPT

D01

24.11

14

Giáo dục chính trị

PT3 - THPT

30

31

15

Giáo dục chính trị

PT3 - THPT

C00

25.33

16

Giáo dục chính trị

PT3 - THPT

C19

25.33

17

Sư phạm Toán học

PT3 - THPT

50

49

18

Sư phạm Toán học

PT3 - THPT

A00

26.31

19

Sư phạm Toán học

PT3 - THPT

A01

25.31

20

Sư phạm Vật lý

PT3 - THPT

40

40

21

Sư phạm Vật lý

PT3 - THPT

A00

24.61

22

Sư phạm Hóa học

PT3 - THPT

20

22

23

Sư phạm Hóa học

PT3 - THPT

A00

25.28

24

Sư phạm Sinh học

PT3 - THPT

40

43

25

Sư phạm Sinh học

PT3 - THPT

B00

23.82

26

Sư phạm Ngữ văn

PT3 - THPT

50

43

27

Sư phạm Ngữ văn

PT3 - THPT

C00

25.81

28

Sư phạm Lịch sử

PT3 - THPT

40

40

29

Sư phạm Lịch sử

PT3 - THPT

C00

25.66

30

Sư phạm Địa lý

PT3 - THPT

40

43

31

Sư phạm Địa lý

PT3 - THPT

C00

23.45

Sư phạm Địa lý

PT3 - THPT

C04

23.45

32

Sư phạm Âm nhạc

PT3 - THPT

30

31

33

Sư phạm Âm nhạc

PT3 - THPT

N01

23.1

34

Sư phạm Mỹ thuật

PT3 - THPT

30

29

35

Sư phạm Mỹ thuật

PT3 - THPT

H00

21.26

36

Sư phạm Tiếng Anh

PT3 - THPT

150

156

37

Sư phạm Tiếng Anh

PT3 - THPT

D01

26.15

38

Sư phạm Khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên THCS)

PT3 - THPT

30

34

39

Sư phạm Khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên THCS)

PT3 - THPT

A00

24.25

40

Sư phạm Khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên THCS)

PT3 - THPT

B00

24.25

41

Sư phạm Lịch sử - Địa lý (đào tạo giáo viênTHCS)

PT3 - THPT

30

26

42

Sư phạm Lịch sử - Địa lý (đào tạo giáo viên THCS)

PT3 - THPT

C00

24.21

43

Ngôn ngữ Anh

PT3 - THPT

238

357

44

Ngôn ngữ Anh

PT3 - THPT

D01

24.58

45

Ngôn ngữ Anh

PT2 - MT

51

46

Ngôn ngữ Anh

PT2 - MT

D01

18.00

47

Ngôn ngữ Anh

PT1 - ĐGNL

51

48

Ngôn ngữ Anh

PT1 - ĐGNL

NL1

821

49

Tâm lí học

PT3 - THPT

70

111

50

Tâm lí học

PT3 - THPT

D01

23.80

51

Tâm lí học

PT2 - MT

15

52

Tâm lí học

PT2 - MT

D01

18.00

53

Tâm lí học

PT1 - ĐGNL

15

54

Tâm lí học

PT1 - ĐGNL

NL1

837

55

Quốc tế học

PT3 - THPT

56

88

56

Quốc tế học

PT3 - THPT

D01

22.77

57

Quốc tế học

PT2 - MT

12

58

Quốc tế học

PT2 - MT

D01

17.00

59

Quốc tế học

PT1 - ĐGNL

12

60

Quốc tế học

PT1 - ĐGNL

NL1

768

61

Việt Nam học

PT3 - THPT

106

174

62

Viột Nam học

PT3 - THPT

C00

22.20

63

Việt Nam học

PT2 - MT

22

64

Việt Nam học

PT2 - MT

C00

17.00

65

Việt Nam học

PT1 - ĐGNL

22

66

Việt Nam học

PT1 - ĐGNL

NL1

685

67

Thông tin - Thư viện

PT3 - THPT

36

57

68

Thông tin - Thư viện

PT3 - THPT

C04

21.36

69

Thông tin - Thư viện

PT3 - THPT

D01

21.36

70

Thông tin - Thư viện

PT2 - MT

7

71

Thông tin - Thư viện

PT2 - MT

C04

17.00

72

Thông tin - Thư viện

PT2 - MT

D01

17.00

73

Thông tin - Thư viện

PT1 - ĐGNL

7

74

Thông tin - Thư viện

PT1 - ĐGNL

NL1

678

75

Quản trị kinh doanh

PT3 - THPT

308

463

76

Quản trị kinh doanh

PT3 - THPT

A01

23.85

77

Quản trị kinh doanh

PT3 - THPT

D01

22.85

78

Quản trị kinh doanh

PT2 - MT

66

79

Quản trị kinh doanh

PT2 - MT

A01

17.50

80

Quản trị kinh doanh

PT2 - MT

D01

16.50

81

Quản trị kinh doanh

PT1 - ĐGNL

66

82

Quản trị kinh doanh

PT1 - ĐGNL

NL1

762

83

Kinh doanh quốc tế

PT3 - THPT

120

186

84

Kinh doanh quốc tế

PT3 - THPT

A01

24.98

85

Kinh doanh quốc tế

PT3 - THPT

D01

23.98

86

Kinh doanh quốc tế

PT2 - MT

25

87

Kinh doanh quốc tế

PT2 - MT

A01

19.50

88

Kinh doanh quốc tế

PT2 - MT

D01

18.50

89

Kinh doanh quốc tế

PT1 - ĐGNL

25

90

Kinh doanh quốc tế

PT1 - ĐGNL

NL1

834

91

Tài chính - Ngân hàng

PT3 - THPT

336

509

92

Tài chính - Ngân hàng

PT3 - THPT

COI

23.46

93

Tài chính - Ngân hàng

PT3 - THPT

D01

22.46

94

Tài chính - Ngân hàng

PT2 - MT

72

95

Tài chính - Ngân hàng

PT2 - MT

C01

18.00

96

Tài chính - Ngân hàng

PT2 - MT

D01

17.00

97

Tài chính - Ngân hàng

PT1 - ĐGNL

72

98

Tài chính - Ngân hàng

PT1 - ĐGNL

NL1

767

99

Kế toán

PT3 - THPT

308

471

100

Kế toán

PT3 - THPT

C01

23.29

101

Kế toán

PT3 - THPT

D01

22.29

102

Kế toán

PT2 - MT

66

103

Kế toán

PT2 - MT

C01

18.00

104

Kế toán

PT2 - MT

D01

17.00

105

Kế toán

PT1 - ĐGNL

66

106

Kế toán

PT1 - ĐGNL

NL1

766

107

Quản trị văn phòng

PT3 - THPT

50

75

108

Quản trị văn phòng

PT3 - THPT

C04

24.16

109

Quản trị văn phòng

PT3 - THPT

D01

23.16

110

Quản trị văn phòng

PT2 - MT

10

111

Quản trị văn phòng

PT2 - MT

C04

19.00

112

Quản trị văn phòng

PT2 - MT

D01

18.00

113

Quản trị văn phòng

PT1 - ĐGNL

10

114

Quản trị văn phòng

PT1 - ĐGNL

NL1

776

115

Luật

PT3 - THPT

140

210

116

Luật

PT3 - THPT

C03

23.87

117

Luật

PT3 - THPT

D01

22.87

118

Luật

PT2 - MT

30

119

Luật

PT2 - MT

C03

17.50

120

Luật

PT2 - MT

D01

16.50

121

Luật

PT1 - ĐGNL

30

122

Luật

PT1 - ĐGNL

NL1

785

123

Khoa học môi trường

PT3 - THPT

28

43

124

Khoa học môi trường

PT3 - THPT

A00

17.91

125

Khoa học môi trường

PT3 - THPT

B00

18.91

126

Khoa học môi trường

PT2 - MT

6

127

Khoa học môi trường

PT2 - MT

A00

16.00

128

Khoa học môi trường

PT2 - MT

B00

17.00

129

Khoa học môi trường

PT1 - ĐGNL

6

130

Khoa học môi trường

PT1 - ĐGNL

NL1

731

131

Khoa học dữ liệu

PT3 - THPT

42

64

132

Khoa học dữ liệu

PT3 - THPT

A00

21.74

133

Khoa học dữ liệu

PT3 - THPT

A01

21.74

134

Khoa học dữ liệu

PT2 - MT

9

135

Khoa học dữ liệu

PT2 - MT

A00

17.00

136

Khoa học dữ liệu

PT2 - MT

A01

17.00

137

Khoa học dữ liệu

PT1 - ĐGNL

9

138

Toán ứng dụng

PT3 - THPT

56

87

139

Toán ứng dụng

PT3 - THPT

A00

23.30

140

Toán ứng dụng

PT3 - THPT

A01

22.30

141

Toán ứng dụng

PT2 - MT

12

142

Toán ứng dụng

PT2 - MT

A00

17.50

143

Toán ứng dụng

PT2 - MT

A01

16.50

144

Toán ứng dụng

PT1 - ĐGNL

12

145

Toán ứng dụng

PT1 - ĐGNL

NL1

830

146

Kỹ thuật phần mềm

PT3 - THPT

64

95

147

Kỹ thuật phần mềm

PT3 - THPT

A00

24.21

148

Kỹ thuật phần mềm

PT3 - THPT

A01

24.21

149

Kỹ thuật phần mềm

PT2 - MT

13

150

Kỹ thuật phần mềm

PT2 - MT

A00

18.50

151

Kỹ thuật phần mềm

PT2 - MT

A01

18.50

152

Kỹ thuật phần mềm

PT1 - ĐGNL

13

153

Kỹ thuật phần mềm

PT1 - ĐGNL

NL1

835

154

Công nghệ thông tin

PT3 - THPT

280

414

155

Công nghệ thông tin

PT3 - THPT

A00

23.68

156

Công nghệ thông tin

PT3 - THPT

A01

23.68

157

Công nghệ thông tin

PT2 - MT

60

158

Công nghệ thông tin

PT2 - MT

A00

18.50

159

Công nghệ thông tin

PT2 - MT

A01

18.50

160

Công nghệ thông tin

PT1 - ĐGNL

60

161

Công nghệ thông tin

PT1 - ĐGNL

NL1

827

162

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

PT3 - THPT

36

51

163

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

PT3 - THPT

A00

23.15

164

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

PT3 - THPT

A01

22.15

165

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

PT2 - MT

7

166

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tỉr

PT2 - MT

A00

17.00

167

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

PT2 - MT

A01

16.00

168

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

PT1 - ĐGNL

7

169

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

PT1 - ĐGNL

NL1

792

170

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

PT3 - THPT

36

53

171

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

PT3 - THPT

A00

22.80

172

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

PT3 - THPT

A01

21.80

173

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

PT2 - MT

7

174

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

PT2 - MT

A00

17.50

175

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

PT2 - MT

A01

16.50

176

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

PT1 - ĐGNL

7

177

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

PT1 - ĐGNL

NL1

788

178

Công nghệ kĩ thuật môi trường

PT3 - THPT

22

27

179

Công nghệ kĩ thuật môi trường

PT3 - THPT

A00

18.26

180

Công nghệ kĩ thuật môi trường

PT3 - THPT

B00

19.26

181

Công nghệ kĩ thuật môi trường

PT2 - MT

4

182

Công nghệ kĩ thuật môi trường

PT2 - MT

A00

16.50

183

Công nghệ kĩ thuật môi trường

PT2 - MT

B00

17.50

184

Công nghệ kĩ thuật môi trường

PT1 - ĐGNL

4

185

Công nghệ kĩ thuật môi trường

PT1 - ĐGNL

NL1

688

186

Kĩ thuật điện

PT3 - THPT

28

42

187

Kĩ thuật điện

PT3 - THPT

A00

21.61

188

Kĩ thuật điện

PT3 - THPT

A01

20.61

189

Kĩ thuật điện

PT2 - MT

6

190

Kĩ thuật điện

PT2 - MT

A00

17.50

191

Kĩ thuật điện

PT2 - MT

A01

16.50

192

Kĩ thuật điện

PT1 - ĐGNL

6

193

Kĩ thuật điện

PT1 - ĐGNL

NL1

772

194

Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

PT3 - THPT

28

43

195

Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

PT3 - THPT

A00

21.66

196

Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

PT3 - THPT

A01

20.66

197

Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

PT2 - MT

6

198

Kĩ thuật điện tỉr - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

PT2 - MT

A00

17.50

199

Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

PT2 - MT

A01

16.50

200

Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

PT1 - ĐGNL

6

201

Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

PT1 - ĐGNL

NL1

747

202

Du lịch

PT3 - THPT

106

128

203

Du lịch

PT3 - THPT

C00

23.01

204

Du lịch

PT3 - THPT

D01

23.01

205

Du lịch

PT2 - MT

22

206

Du lịch

PT2 - MT

C00

19.00

207

Du lịch

PT2 - MT

D01

19.00

208

Du lịch

PT1 - ĐGNL

22

209

Du lịch

PT1 - ĐGNL

NL1

731

210

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

PT3 - THPT

42

59

211

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

PT3 - THPT

C00

22.80

212

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

PT3 - THPT

D01

22.80

213

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

PT2 - MT

9

214

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

PT2 - MT

C00

18.00

215

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

PT2 - MT

D01

18.00

216

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

PT1 - ĐGNL

9

217

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

PT3 - THPT

210

324

218

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

PT3 - THPT

A00

21.80

219

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

PT3 - THPT

A01

21.80

220

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

PT2 - MT

45

221

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

PT2 - MT

A00

16.50

222

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

PT2 - MT

A01

16.50

223

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

PT1 - ĐGNL

45

224

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

PT1 - ĐGNL

NL1

813

Tổng

4895

5135

Điểm chuẩn trường Đại Học Sài Gòn năm 2022

STT

Tên ngành

Phương thức XT

Mã/ Tên tổ hợp

Năm tuyển sinh 2022

Chỉ tiêu

Số nhập học

Điểm trúng tuyển

1

Quản lý giáo dục

PT3 - THPT

39

56

2

Quản lý giáo dục

PT3 - THPT

C04

22.15

3

Quản lý giáo dục

PT3 - THPT

D01

21.15

4

Quản lý giáo dục

PT2 - MT

5

Quản lý giáo dục

PT2 - MT

C04

6

Quản lý giáo dục

PT2 - MT

D01

7

Quản lý giáo dục

PT1 - ĐGNL

6

8

Quản lý giáo dục

PT1 - ĐGNL

NL1

762

9

Giáo dục Mầm non

PT3 - THPT

180

118

10

Giáo dục Mầm non

PT3 - THPT

M01

19

11

Giáo dục Mầm non

PT3 - THPT

M02

19

12

Giáo dục Tiểu học

PT3 - THPT

180

168

13

Giáo dục Tiểu học

PT3 - THPT

D01

23.1

14

Giáo dục chính trị

PT3 - THPT

15

11

15

Giáo dục chính trị

PT3 - THPT

C00

25.5

16

Giáo dục chính trị

PT3 - THPT

C19

25.5

17

Sư phạm Toán học

PT3 - THPT

18

20

18

Sư phạm Toán học

PT3 - THPT

A00

27.33

19

Sư phạm Toán học

PT3 - THPT

A01

26.33

20

Sư phạm Vật lý

PT3 - THPT

15

15

21

Sư phạm Vật lý

PT3 - THPT

A00

25.9

22

Sư phạm Hóa học

PT3 - THPT

15

14

23

Sư phạm Hóa học

PT3 - THPT

A00

26.28

24

Sư phạm Sinh học

PT3 - THPT

15

14

25

Sư phạm Sinh học

PT3 - THPT

B00

23.55

26

Sư phạm Ngữ văn

PT3 - THPT

22

23

27

Sư phạm Ngữ văn

PT3 - THPT

C00

26.81

28

Sư phạm Lịch sử

PT3 - THPT

15

17

29

Sư phạm Lịch sử

PT3 - THPT

C00

26.5

30

Sư phạm Địa lý

PT3 - THPT

15

16

31

Sư phạm Địa lý

PT3 - THPT

C00

25.63

Sư phạm Địa lý

PT3 - THPT

C04

25.63

32

Sư phạm Âm nhạc

PT3 - THPT

30

31

33

Sư phạm Âm nhạc

PT3 - THPT

N01

23.5

34

Sư phạm Mỹ thuật

PT3 - THPT

30

24

35

Sư phạm Mỹ thuật

PT3 - THPT

H00

18

36

Sư phạm Tiếng Anh

PT3 - THPT

60

61

37

Sư phạm Tiếng Anh

PT3 - THPT

D01

26.18

38

Sư phạm Khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên THCS)

PT3 - THPT

20

19

39

Sư phạm Khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên THCS)

PT3 - THPT

A00

23.95

40

Sư phạm Khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên THCS)

PT3 - THPT

B00

23.95

41

Sư phạm Lịch sử - Địa lý (đào tạo giáo viênTHCS)

PT3 - THPT

20

22

42

Sư phạm Lịch sử - Địa lý (đào tạo giáo viên THCS)

PT3 - THPT

C00

24.75

43

Ngôn ngữ Anh

PT3 - THPT

272

342

44

Ngôn ngữ Anh

PT3 - THPT

D01

24.24

45

Ngôn ngữ Anh

PT2 - MT

46

Ngôn ngữ Anh

PT2 - MT

D01

47

Ngôn ngữ Anh

PT1 - ĐGNL

48

48

Ngôn ngữ Anh

PT1 - ĐGNL

NL1

833

49

Tâm lí học

PT3 - THPT

108

128

50

Tâm lí học

PT3 - THPT

D01

22.7

51

Tâm lí học

PT2 - MT

52

Tâm lí học

PT2 - MT

D01

53

Tâm lí học

PT1 - ĐGNL

19

54

Tâm lí học

PT1 - ĐGNL

NL1

830

55

Quốc tế học

PT3 - THPT

108

116

56

Quốc tế học

PT3 - THPT

D01

18

57

Quốc tế học

PT2 - MT

58

Quốc tế học

PT2 - MT

D01

59

Quốc tế học

PT1 - ĐGNL

18

60

Quốc tế học

PT1 - ĐGNL

NL1

759

61

Việt Nam học

PT3 - THPT

237

263

62

Viột Nam học

PT3 - THPT

C00

22.25

63

Việt Nam học

PT2 - MT

64

Việt Nam học

PT2 - MT

C00

65

Việt Nam học

PT1 - ĐGNL

41

66

Việt Nam học

PT1 - ĐGNL

NL1

692

67

Thông tin - Thư viện

PT3 - THPT

51

59

68

Thông tin - Thư viện

PT3 - THPT

C04

19.95

69

Thông tin - Thư viện

PT3 - THPT

D01

19.95

70

Thông tin - Thư viện

PT2 - MT

71

Thông tin - Thư viện

PT2 - MT

C04

72

Thông tin - Thư viện

PT2 - MT

D01

73

Thông tin - Thư viện

PT1 - ĐGNL

9

74

Thông tin - Thư viện

PT1 - ĐGNL

NL1

654

75

Quản trị kinh doanh

PT3 - THPT

374

448

76

Quản trị kinh doanh

PT3 - THPT

A01

23.16

77

Quản trị kinh doanh

PT3 - THPT

D01

22.16

78

Quản trị kinh doanh

PT2 - MT

79

Quản trị kinh doanh

PT2 - MT

A01

80

Quản trị kinh doanh

PT2 - MT

D01

81

Quản trị kinh doanh

PT1 - ĐGNL

66

82

Quản trị kinh doanh

PT1 - ĐGNL

NL1

806

83

Kinh doanh quốc tế

PT3 - THPT

77

97

84

Kinh doanh quốc tế

PT3 - THPT

A01

25.48

85

Kinh doanh quốc tế

PT3 - THPT

D01

24.48

86

Kinh doanh quốc tế

PT2 - MT

87

Kinh doanh quốc tế

PT2 - MT

A01

88

Kinh doanh quốc tế

PT2 - MT

D01

89

Kinh doanh quốc tế

PT1 - ĐGNL

13

90

Kinh doanh quốc tế

PT1 - ĐGNL

NL1

869

91

Tài chính - Ngân hàng

PT3 - THPT

391

482

92

Tài chính - Ngân hàng

PT3 - THPT

COI

23.44

93

Tài chính - Ngân hàng

PT3 - THPT

D01

22.44

94

Tài chính - Ngân hàng

PT2 - MT

95

Tài chính - Ngân hàng

PT2 - MT

C01

96

Tài chính - Ngân hàng

PT2 - MT

D01

97

Tài chính - Ngân hàng

PT1 - ĐGNL

69

98

Tài chính - Ngân hàng

PT1 - ĐGNL

NL1

782

99

Kế toán

PT3 - THPT

374

443

100

Kế toán

PT3 - THPT

C01

23.65

101

Kế toán

PT3 - THPT

D01

22.65

102

Kế toán

PT2 - MT

103

Kế toán

PT2 - MT

C01

104

Kế toán

PT2 - MT

D01

105

Kế toán

PT1 - ĐGNL

66

106

Kế toán

PT1 - ĐGNL

NL1

765

107

Quản trị văn phòng

PT3 - THPT

77

104

108

Quản trị văn phòng

PT3 - THPT

C04

22.63

109

Quản trị văn phòng

PT3 - THPT

D01

21.63

110

Quản trị văn phòng

PT2 - MT

111

Quản trị văn phòng

PT2 - MT

C04

112

Quản trị văn phòng

PT2 - MT

D01

113

Quản trị văn phòng

PT1 - ĐGNL

13

114

Quản trị văn phòng

PT1 - ĐGNL

NL1

756

115

Luật

PT3 - THPT

170

202

116

Luật

PT3 - THPT

C03

23.80

117

Luật

PT3 - THPT

D01

22.80

118

Luật

PT2 - MT

119

Luật

PT2 - MT

C03

120

Luật

PT2 - MT

D01

121

Luật

PT1 - ĐGNL

30

122

Luật

PT1 - ĐGNL

NL1

785

123

Khoa học môi trường

PT3 - THPT

51

44

124

Khoa học môi trường

PT3 - THPT

A00

15.45

125

Khoa học môi trường

PT3 - THPT

B00

16.45

126

Khoa học môi trường

PT2 - MT

127

Khoa học môi trường

PT2 - MT

A00

128

Khoa học môi trường

PT2 - MT

B00

129

Khoa học môi trường

PT1 - ĐGNL

9

130

Khoa học môi trường

PT1 - ĐGNL

NL1

706

131

Khoa học dữ liệu

PT3 - THPT

0

0

132

Khoa học dữ liệu

PT3 - THPT

A00

133

Khoa học dữ liệu

PT3 - THPT

A01

134

Khoa học dữ liệu

PT2 - MT

135

Khoa học dữ liệu

PT2 - MT

A00

136

Khoa học dữ liệu

PT2 - MT

A01

137

Khoa học dữ liệu

PT1 - ĐGNL

0

138

Toán ứng dụng

PT3 - THPT

68

80

139

Toán ứng dụng

PT3 - THPT

A00

24.15

140

Toán ứng dụng

PT3 - THPT

A01

23.15

141

Toán ứng dụng

PT2 - MT

142

Toán ứng dụng

PT2 - MT

A00

143

Toán ứng dụng

PT2 - MT

A01

144

Toán ứng dụng

PT1 - ĐGNL

12

145

Toán ứng dụng

PT1 - ĐGNL

NL1

794

146

Kỹ thuật phần mềm

PT3 - THPT

77

88

147

Kỹ thuật phần mềm

PT3 - THPT

A00

24.94

148

Kỹ thuật phần mềm

PT3 - THPT

A01

24.94

149

Kỹ thuật phần mềm

PT2 - MT

150

Kỹ thuật phần mềm

PT2 - MT

A00

151

Kỹ thuật phần mềm

PT2 - MT

A01

152

Kỹ thuật phần mềm

PT1 - ĐGNL

13

153

Kỹ thuật phần mềm

PT1 - ĐGNL

NL1

898

154

Công nghệ thông tin

PT3 - THPT

417

722

155

Công nghệ thông tin

PT3 - THPT

A00

24.28

156

Công nghệ thông tin

PT3 - THPT

A01

24.28

157

Công nghệ thông tin

PT2 - MT

158

Công nghệ thông tin

PT2 - MT

A00

159

Công nghệ thông tin

PT2 - MT

A01

160

Công nghệ thông tin

PT1 - ĐGNL

73

161

Công nghệ thông tin

PT1 - ĐGNL

NL1

816

162

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

PT3 - THPT

43

61

163

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

PT3 - THPT

A00

23.25

164

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

PT3 - THPT

A01

22.25

165

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

PT2 - MT

166

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tỉr

PT2 - MT

A00

167

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

PT2 - MT

A01

168

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

PT1 - ĐGNL

7

169

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

PT1 - ĐGNL

NL1

783

170

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

PT3 - THPT

43

53

171

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

PT3 - THPT

A00

22.55

172

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

PT3 - THPT

A01

21.55

173

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

PT2 - MT

174

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

PT2 - MT

A00

175

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

PT2 - MT

A01

176

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

PT1 - ĐGNL

7

177

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

PT1 - ĐGNL

NL1

753

178

Công nghệ kĩ thuật môi trường

PT3 - THPT

34

28

179

Công nghệ kĩ thuật môi trường

PT3 - THPT

A00

15.5

180

Công nghệ kĩ thuật môi trường

PT3 - THPT

B00

16.5

181

Công nghệ kĩ thuật môi trường

PT2 - MT

182

Công nghệ kĩ thuật môi trường

PT2 - MT

A00

183

Công nghệ kĩ thuật môi trường

PT2 - MT

B00

184

Công nghệ kĩ thuật môi trường

PT1 - ĐGNL

6

185

Công nghệ kĩ thuật môi trường

PT1 - ĐGNL

NL1

659

186

Kĩ thuật điện

PT3 - THPT

34

43

187

Kĩ thuật điện

PT3 - THPT

A00

20

188

Kĩ thuật điện

PT3 - THPT

A01

19

189

Kĩ thuật điện

PT2 - MT

190

Kĩ thuật điện

PT2 - MT

A00

191

Kĩ thuật điện

PT2 - MT

A01

192

Kĩ thuật điện

PT1 - ĐGNL

6

193

Kĩ thuật điện

PT1 - ĐGNL

NL1

733

194

Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

PT3 - THPT

34

42

195

Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

PT3 - THPT

A00

22.3

196

Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

PT3 - THPT

A01

21.3

197

Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

PT2 - MT

198

Kĩ thuật điện tỉr - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

PT2 - MT

A00

199

Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

PT2 - MT

A01

200

Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

PT1 - ĐGNL

6

201

Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

PT1 - ĐGNL

NL1

783

202

Du lịch

PT3 - THPT

142

135

203

Du lịch

PT3 - THPT

C00

24.45

204

Du lịch

PT3 - THPT

D01

24.45

205

Du lịch

PT2 - MT

206

Du lịch

PT2 - MT

C00

207

Du lịch

PT2 - MT

D01

208

Du lịch

PT1 - ĐGNL

24

209

Du lịch

PT1 - ĐGNL

NL1

782

210

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

PT3 - THPT

0

0

211

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

PT3 - THPT

C00

212

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

PT3 - THPT

D01

213

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

PT2 - MT

214

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

PT2 - MT

C00

215

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

PT2 - MT

D01

216

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

PT1 - ĐGNL

0

217

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

PT3 - THPT

255

0

218

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

PT3 - THPT

A00

23.38

219

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

PT3 - THPT

A01

23.38

220

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

PT2 - MT

221

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

PT2 - MT

A00

222

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

PT2 - MT

A01

223

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

PT1 - ĐGNL

45

224

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

PT1 - ĐGNL

NL1

778

Tổng

4642

4609

Học phí dự kiến với sinh viên chính quy năm 2024 - 2025

Ngành

Số tiền cả khóa hệ 4 năm

Số tiền cả khóa hệ 4,5 năm

Học phí/ tín chỉ

Quản lý giáo dục, các ngành sư phạm

65.800

491

Quản trị kinh doanh; Quản trị văn phòng; Kế toán; Tài chính - Ngân hàng; Luật; Kinh doanh quốc tế;

65.800

491

Kiểm toán

65.800

473

Khoa học môi trường

70.900

529

CN KT môi trường; CN thông tin; KT điện, điện tử; KT điện; CN KT điện, điện tử; CN Kỹ thuật điện tử, truyền thông; CN KT điện tử, viễn thông; KT điện tử, truyền thông; KT điện tử, viễn thông; KT phần mềm;

87.150

531

Toán ứng dụng; Khoa học dữ liệu

76.700

572

Trí tuệ nhân tạo

76.700

568

Tâm lý học, Khoa học Thư viện; Thông tin - thư viện; Du lịch; Việt Nam học; Quốc tế học; NN Anh; Du lịch

70.100

523

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

70.100

474

Công nghệ thông tin (CTĐT chất lượng cao)

147.015

896

Kế toán (CTĐT chất lượng cao)

109.964

821

Ngôn ngữ Anh (CTĐT chất lượng cao)

114.696

856

Quản trị kinh doanh (CTĐT chất lượng cao)

109.964

821

Thông tin liên hệ giải đáp thắc mắc đăng ký dự thi, đăng ký xét tuyển đại học

Mã trường: SGD

Cơ sở đào tạo:

  • Cơ sở chính: 273 An Dương Vương, Phường 3, Quận 5, TP.HCM
  • Cơ sở 1: 105 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.HCM
  • Cơ sở 2: 04 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM
  • Ký túc xá: 99 An Dương Vương, Phường 16, Quận 8, TP.HCM

Trang thông tin tuyển sinh: https://tuyensinh.sgu.edu.vn;

Email tuyển sinh: tuyensinh@sgu.edu.vn;

Điện thoại hỗ trợ tuyển sinh: 028.38352309, 028.38338975;

Trang mạng xã hội Trường:

Trên đây là bài viết tổng hợp các thông tin về điểm chuẩn Đại Học Sài Gòn và học phí. Các thông tin sẽ luôn được cập nhập trên nền tảng Leaderbook, nếu có bất kỳ câu hỏi nào bạn hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ tốt nhất nhé!