LeaderBook logo

Khối A00 gồm những ngành nào, chi tiết các môn và các trường khối A00

18/06/2024
Khối A00 gồm những ngành nào, chi tiết các môn và các trường khối A00
Mục lục

1. Khối A00 gồm những môn nào?

2. Khối A00 gồm những ngành nào?

3. Khối A00 gồm những trường nào

4. Tỷ lệ lựa chọn khối A00

5. Những lưu ý khi chọn khi thi đại học khối A00

Khối A00 là khối thi truyền thống với ba môn Toán, Vật lý và Hóa học. A00 là tổ hợp thi đại học phổ biến phù hợp với những bạn yêu thích các môn tự nhiên và có nhiều ngành học nhất trong kỳ thi tuyển sinh đại học hiện nay. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các môn, các ngành học, trường đại học, tỷ lệ lựa chọn và những lưu ý khi thi khối A00

1. Khối A00 gồm những môn nào?

Khối A00 là một trong những khối thi truyền thống trong hệ thống giáo dục Việt Nam. Tổ hợp A00 bao gồm 3 môn chính: Toán, Vật lý và Hóa học. Đây là 3 môn thuộc lĩnh vực khoa học tự nhiên yêu cầu thí sinh có khả năng tư duy logic, phân tích và giải quyết vấn đề. Mỗi môn học đều có vai trò đặc biệt:

  • Toán là môn học nền tảng trong khối A00 giúp sinh viên phát triển khả năng tư duy logic và phân tích số liệu. Sinh viên cần nắm vững các kiến thức từ đại số, hình học đến giải tích và xác suất thống kê.
  • Vật lý cung cấp cho học sinh kiến thức về các hiện tượng tự nhiên và các quy luật của thế giới vật chất. Vật lý giúp học sinh hiểu rõ cách thức hoạt động của vũ trụ từ cơ học, điện tử học đến quang học và nhiệt học.
  • Hóa học giúp học sinh hiểu rõ về cấu tạo, tính chất và sự biến đổi của chất trong tự nhiên. Học sinh sẽ được học từ kiến thức về nguyên tử, phân tử đến phản ứng hóa học.
Khối A00 gồm những môn nào?
Khối A00 thi môn gì?

Tổ hợp A00 không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập và phát triển cá nhân, mà còn là các môn xét tuyển vào nhiều trường đại học. Khi chọn khối A00, học sinh có nhiều cơ hội học tập và nghiên cứu rộng mở

Xem thêm: Khối A gồm những môn nào? Các ngành khối A hiện nay.

2. Khối A00 gồm những ngành nào?

A00 là khối thi phù hợp với những học sinh có thế mạnh về các môn tự nhiên và muốn theo đuổi các ngành nghề liên quan đến kỹ thuật, công nghệ và khoa học. Mỗi môn trong khối A00 đều đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng kiến thức và kỹ năng cho các ngành nghề tương lai. Dưới đây là các ngành khối A00 mà sinh viên có thể cân nhắc để lựa chọn khi học khối này

2.1. Máy tính và Công nghệ thông tin

Công nghệ thông tin là nhóm ngành phù hợp với thí sinh có đam mê lĩnh vực công nghệ và muốn làm việc với máy tính, dữ liệu và phần mềm. Các ngành học trong nhóm ngành này bao gồm:

Mã ngành Tên ngành
748 Máy tính và công nghệ thông tin
74801 Máy tính
7480101 Khoa học máy tính
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
7480103 Kỹ thuật phần mềm
7480104 Hệ thống thông tin
7480106 Kỹ thuật máy tính
7480107 Trí tuệ nhân tạo
7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính
74802 Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
7480202 An toàn thông tin
Khối A00 gồm những ngành nào?
Công nghệ thông tin là lựa chọn khi cân nhắc khối A00 nên học ngành gì?

2.2. Công nghệ kỹ thuật

Công nghệ kỹ thuật là nhóm ngành lý tưởng cho những bạn yêu thích viện thiết kế, chế tạo và vận hành các hệ thống kỹ thuật. Một số ngành trong nhóm này bao gồm:

Mã ngành Tên ngành
751 Công nghệ kỹ thuật
75101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
7510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông
7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
75102 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
7510202 Công nghệ chế tạo máy
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
7510207 Công nghệ kỹ thuật tàu thủy
7510211 Bảo dưỡng công nghiệp
75103 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
75104 Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học
7510402 Công nghệ vật liệu
7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường
7510407 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
75106 Quản lý công nghiệp
7510601 Quản lý công nghiệp
7510604 Kinh tế công nghiệp
7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
75107 Công nghệ dầu khí và khai thác
7510701 Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
75108 Công nghệ kỹ thuật in
7510801 Công nghệ kỹ thuật in
75190 Khác

Khi theo học nhóm ngành này, học sinh sẽ được tiếp cận kiến thức chuyên sâu và các công nghệ hiện đại. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể làm việc ở các vị trí như kỹ sư điện, kỹ sư công nghệ ô tô và tham gia vào các lĩnh vực chuyên môn đa dạng khác. Đồng thời, bạn cũng có thể lựa chọn cống hiến trong các công ty nhà nước, công ty tư nhân hay công ty đa quốc gia.

2.3. Kinh doanh quản lý

Khối ngành Kinh doanh và quản lý đòi hỏi kỹ năng lãnh đạo, tư duy phân tích, làm việc nhóm, quản lý thời gian và kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Danh sách các ngành khối A00 trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý mà sinh viên có thể chọn bao gồm:

Mã ngành Tên ngành
734 Kinh doanh và quản lý
73401 Kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
7340115 Marketing
7340116 Bất động sản
7340120 Kinh doanh quốc tế
7340121 Kinh doanh thương mại
7340122 Thương mại điện tử
7340123 Kinh doanh thời trang và dệt may
73402 Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm
7340201 Tài chính - Ngân hàng
7340204 Bảo hiểm
7340205 Công nghệ tài chính
73403 Kế toán - Kiểm toán
7340301 Kế toán
7340302 Kiểm toán
73404 Quản trị - Quản lý
7340401 Khoa học quản lý
7340403 Quản lý công
7340404 Quản trị nhân lực
7340405 Hệ thống thông tin quản lý
7340406 Quản trị văn phòng
7340408 Quan hệ lao động
7340409 Quản lý dự án
73490 Khác

Ngành Kinh doanh và Quản lý luôn có nhu cầu tuyển dụng cao trên thị trường lao động. Bởi hiện nay, các doanh nghiệp luôn tìm kiếm những nhân viên tiềm năng, có kiến thức, kinh nghiệm để đưa ra các quyết định chiến lược và tạo ra sự phát triển bền vững. Sinh viên khối A00 có thể tìm kiếm cơ hội việc làm trong đa dạng các lĩnh vực với mức lương khá cao, từ 7 - 20 triệu VNĐ/ tháng. 

Khối A00 nên học ngành gì?
Kinh doanh và quản lý là câu trả lời cho khối A00 làm ngành gì?

2.4. Kiến trúc, xây dựng

Hiện nay, sinh viên khối A00 có thể chọn học các ngành liên quan đến lĩnh vực Kiến trúc và xây dựng. Khi theo học ngành này, sinh viên sẽ được trang bị kiến thức về quy trình thiết kế, vẽ kỹ thuật, quản lý dự án và công nghệ xây dựng. Sinh viên có thể tham khảo danh sách các ngành học dưới đây:

Mã ngành Tên ngành
758 Kiến trúc và xây dựng
75801 Kiến trúc và quy hoạch
7580101 Kiến trúc
7580102 Kiến trúc cảnh quan
7580103 Kiến trúc nội thất
7580104 Kiến trúc đô thị
7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
7580106 Quản lý đô thị và công trình
7580108 Thiết kế nội thất
7580111 Bảo tồn di sản kiến trúc - Đô thị
7580112 Đô thị học
75802 Xây dựng
7580201 Kỹ thuật xây dựng
7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
7580203 Kỹ thuật xây dựng công trình biển
7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
7580211 Địa kỹ thuật xây dựng
7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước
7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước
75803 Quản lý xây dựng
7580301 Kinh tế xây dựng
7580302 Quản lý xây dựng
75890 Khác
73490 Khác
7510601 Quản lý công nghiệp
7510604 Kinh tế công nghiệp
7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
75107 Công nghệ dầu khí và khai thác
7510701 Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
75108 Công nghệ kỹ thuật in
7510801 Công nghệ kỹ thuật in
75190 Khác

Ngành Kiến trúc và Xây dựng là một trong các ngành khối A00 dễ kiếm việc làm, có nhu cầu tuyển dụng cao trên thị trường lao động. Với sự phát triển không ngừng của các dự án xây dựng, sinh viên chọn học nhóm ngành này có cơ hội việc làm và phát triển sự nghiệp rất lớn.

Khối A00 làm ngành gì
Kiến trúc xây dựng là một lựa chọn khi cân nhắc khối A00 có những ngành gì?

Xem thêm: Khối A01 gồm những môn nào? Các ngành khối A01

3. Khối A00 gồm những trường nào

Khi lựa chọn các trường đại học khối A00, sinh viên luôn có đa dạng lựa chọn ở ba miền: Miền Bắc, miền Trung và miền Nam. Tùy vào nhu cầu, sở thích hay năng lực mà bạn có thể lựa chọn trường phù hợp. Dưới đây là một số trường đại học có chất lượng cao theo bảng xếp hạng đại học Việt Nam VNUR 2024 trong từng khu vực:

Miền Bắc:

Miền Trung:

  • Trường Đại học Duy Tân
  • Đại học Đà Nẵng
  • Đại học Huế
  • Trường Đại học Vinh
  • Trường Đại học Quy Nhơn
  • Trường Đại học Nha Trang
  • Trường Đại học Y khoa Vinh
  • Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng
  • Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh

Miền Nam:

khối a00 gồm những trường nào
Hiện nay Việt Nam có rất nhiều trường khối A00

4. Tỷ lệ lựa chọn khối A00

Trong những năm gần đây, tỷ lệ lựa chọn tổ hợp A00 tại Việt Nam ngày càng tăng. Sự phổ biến này cho thấy vai trò và tiềm năng của các môn học thuộc khối này được đánh giá cao, đồng thời khả năng cạnh tranh khi thi và xét học bạ khối A00 cũng ngày càng cao.

Tổ hợp khối A00 luôn có phổ điểm khá cao với đông đảo sinh viên lựa chọn
Tổ hợp khối A00 luôn có phổ điểm khá cao với đông đảo sinh viên lựa chọn

Năm 2024, khối A00 có 343,813 thí sinh dự thi tăng so với năm 2023. Biểu đồ điểm thi THPT cho thấy hầu hết học sinh dự thi. đạt điểm từ khoảng 17 đến 24. Nhìn chung phổ điểm khối A00 năm 2024 có sự tăng nhẹ về số lượng thí sinh nhưng phân bố điểm vẫn tương đổi ổn định, số lượng thí sinh đạt điểm ở khoảng điểm trung bình, khá.

Một lý do chính khiến tỷ lệ lựa chọn khối A00 tăng là sự phát triển không ngừng của công nghệ và khoa học. Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực công nghệ thông tin và khoa học dữ liệu. Các ngành học liên quan đến khối này đang có nhu cầu cao về nhân lực.

5. Những lưu ý khi chọn khi thi đại học khối A00

Khi lựa chọn trường đại học và ngành học khối A00, có một số lưu ý quan trọng sinh viên cần xem xét:

  • Chất lượng đào tạo: Xem xét chất lượng đào tạo của trường, bao gồm đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất và phương pháp giảng dạy.
  • Ngành học: Khối A00 bao gồm các ngành liên quan đến nhiều lĩnh vực. Hãy xem xét danh sách ngành học trong khối này mà trường đại học cung cấp để lựa chọn phù hợp.
  • Địa điểm và môi trường: Xem xét vị trí địa lý của trường và môi trường sống xung quanh. Đảm bảo rằng vị trí và môi trường phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân của bạn.
  • Học phí và hỗ trợ tài chính: Nắm rõ mức học phí và các chính sách hỗ trợ tài chính của trường để có kế hoạch tài chính phù hợp.

Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích xoay quanh khối A00, một khối ngành học vô cùng “hot” hiện nay. Việc lựa chọn ngành nghề phù hợp với khối học sẽ mang đến cho bạn những lợi ích to lớn. Nếu bạn cần thêm bất kỳ thông tin nào về ngành học hay khối học, hãy liên hệ ngay Leaderbook để nhận sự hỗ trợ nhé!