A00, A01, C00, D01
Ngành:
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
A00, A11, B00, D07
Ngành:
Dược học
Mã ngành:
7720201
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21
A00, A01, D01, D07
Ngành:
Quản trị Marketing
Mã ngành:
7810201
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.39
A00, A01, B00, D01
Ngành:
Nông nghiệp, chuyên ngành Nông nghiệp thông minh và bền vững
Mã ngành:
7620101
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A01, D01, D07
Ngành:
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh
Mã ngành:
7580112
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
A00, A01, B00, D01
Ngành:
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
A00, A09, C04, D01
Ngành:
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa
Mã ngành:
7520216
Trường:
Đại học Sao Đỏ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
A00, A09, C04, D01
Ngành:
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Trường:
Đại học Sao Đỏ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
18
A00, A09, C04, D01
Ngành:
Công nghệ may
Mã ngành:
7540204
Trường:
Đại học Sao Đỏ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
A00, A01, D01, D07
Ngành:
Kinh tế xây dựng
Mã ngành:
7580301
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20
Phương thức xét tuyển: