Toàn quốc
Ngành đào tạo
6
Điểm chuẩn
18.5-21 (2024)
Tuyển sinh
~162 (2023)Học phí trung bình
14tr - 16tr
Điêu khắc
Mã ngành:
7210105
Tổ hợp môn:
H00
Điểm chuẩn:
18.5
Thiết kế nội thất
Mã ngành:
7580108
Tổ hợp môn:
H00
Điểm chuẩn:
18.5
Sư phạm Mỹ thuật
Mã ngành:
7140222
Tổ hợp môn:
H00
Điểm chuẩn:
21
Thiết kế đồ họa
Mã ngành:
7210403
Tổ hợp môn:
H00
Điểm chuẩn:
18.5
Hội hoạ
Mã ngành:
7210103
Tổ hợp môn:
H00
Điểm chuẩn:
18.5
Thiết kế thời trang
Mã ngành:
7210404
Tổ hợp môn:
H00
Điểm chuẩn:
18.5
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Điêu khắc 7210105 | H00 | 18.5 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế | |
2 | Thiết kế nội thất 7580108 | H00 | 18.5 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế | |
3 | Sư phạm Mỹ thuật 7140222 | H00 | 21 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế | |
4 | Thiết kế đồ họa 7210403 | H00 | 18.5 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế | |
5 | Hội hoạ 7210103 | H00 | 18.5 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế | |
6 | Thiết kế thời trang 7210404 | H00 | 18.5 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế |