LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Mã ngành:

7210404

Tổ hợp môn:

H00

Trường:

Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18.5

Thiết kế thời trang

Mã ngành:

7210404

Tổ hợp môn:

H00

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

33.5

Thiết kế thời trang

Mã ngành:

7210404

Tổ hợp môn:

H03, H04, H05, H06

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Thiết kế thời trang

Mã ngành:

7210404

Tổ hợp môn:

A00, D01, V00, H01

Trường:

Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Thiết kế thời trang

Mã ngành:

7210404

Tổ hợp môn:

H00, H02

Trường:

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.25

Thiết kế thời trang

Mã ngành:

7210404

Tổ hợp môn:

A00, A16, V01, D01

Trường:

Đại học Duy Tân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Thiết kế thời trang

Mã ngành:

7210404

Tổ hợp môn:

H00, H01, H06

Trường:

Trường Đại học Mở Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19.75

Thiết Kế thời trang

Mã ngành:

7210404

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D14

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.56

Thiết kế thời trang

Mã ngành:

7210404

Tổ hợp môn:

H00, H01, H02, H03

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

30.6

Thiết kế thời trang

Mã ngành:

7210404

Tổ hợp môn:

H01, H06

Trường:

Đại học Kiến trúc TP Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.81