LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Thiết kế nội thất

Thiết kế nội thất

Mã ngành:

7580108

Tổ hợp môn:

A00, D01, V00, H01

Trường:

Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Thiết kế nội thất

Mã ngành:

7580108

Tổ hợp môn:

A00, C15, D01, H00

Trường:

Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16.1

Thiết kế nội thất

Mã ngành:

7580108

Tổ hợp môn:

H00, H01, H06, H08

Trường:

Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

Thiết kế nội thất

Mã ngành:

7580108

Tổ hợp môn:

V00, V01, V02, 5K1, 121, A01

Trường:

Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

Thiết kế nội thất

Mã ngành:

7580108

Tổ hợp môn:

H00, H02

Trường:

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.48

Thiết kế nội thất

Mã ngành:

7580108

Tổ hợp môn:

H03, H04, H05, H06

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Thiết kế nội thất

Mã ngành:

7580108

Tổ hợp môn:

V00, V01, H02, H03

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

29.7

Thiết kế nội thất

Mã ngành:

7580108

Tổ hợp môn:

H00, H01, H06

Trường:

Trường Đại học Mở Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20.45

Thiết kế nội thất

Mã ngành:

7580108

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D14

Trường:

Trường Đại học Phú Xuân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Thiết kế nội thất

Mã ngành:

7580108

Tổ hợp môn:

V00, V01, V02

Trường:

Đại học Kiến trúc TP Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.91