Toàn Quốc
Ngành đào tạo
18
Điểm chuẩn
20.45-28.42 (2024)
Tuyển sinh
Đang bổ sung
Học phí trung bình
~14tr
Luật, chuyên ngành Kiểm sát
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
C00
Điểm chuẩn:
28.42
Luật, chuyên ngành Kiểm sát
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
C00
Điểm chuẩn:
26.03
Luật, chuyên ngành Kiểm sát
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A00
Điểm chuẩn:
24.35
Luật, chuyên ngành Kiểm sát
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A01
Điểm chuẩn:
22.35
Luật, chuyên ngành Kiểm sát
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A00
Điểm chuẩn:
22.7
Luật, chuyên ngành Kiểm sát
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
22.4
Luật, chuyên ngành Kiểm sát
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
24.75
Luật, chuyên ngành Kiểm sát
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A01
Điểm chuẩn:
20.45
Luật, chuyên ngành Kiểm sát
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
C00
Điểm chuẩn:
27.58
Luật, chuyên ngành Kiểm sát
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A01
Điểm chuẩn:
23.48
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát 7380101 | C00 | 28.42 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
2 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát 7380101 | C00 | 26.03 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
3 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát 7380101 | A00 | 24.35 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
4 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát 7380101 | A01 | 22.35 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
5 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát 7380101 | A00 | 22.7 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
6 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát 7380101 | D01 | 22.4 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
7 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát 7380101 | D01 | 24.75 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
8 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát 7380101 | A01 | 20.45 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
9 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát 7380101 | C00 | 27.58 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
10 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát 7380101 | A01 | 23.48 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội |