A00, A01, D01, D07
Ngành:
Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh
Mã ngành:
7480107
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21.45
A01, B00, D01, C20
Ngành:
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A01, B00, D01
Ngành:
Nông nghiệp, chuyên ngành Nông nghiệp thông minh và bền vững
Mã ngành:
7620101
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A01, D01, D07
Ngành:
Logistics và hạ tầng giao thông
Mã ngành:
7580210
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.52
A01, B00, D01, C20
Ngành:
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành:
7850101
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A01, D01, D07
Ngành:
Kinh tế xây dựng
Mã ngành:
7580301
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20
A00, A01, D01, D07
Ngành:
Quản trị Marketing
Mã ngành:
7810201
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.39
A00, A01, B00, D01
Ngành:
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
A00, A01, D01, D07
Ngành:
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh
Mã ngành:
7580112
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
A00, A01, C00, D01
Ngành:
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
Phương thức xét tuyển: