A00, A01, D01, D07
Ngành:
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành:
7340301
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21.55
A00, A01, D01, D07
Ngành:
Kiến trúc nội thất
Mã ngành:
7580103
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.45
A00, A01, C00, D01
Ngành:
Việt Nam học
Mã ngành:
7310630
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
A00, A01, D01, D07
Ngành:
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành:
7510203
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.37
A00, A01, D01, D07
Ngành:
Logistics và vận tài đa phương thức
Mã ngành:
7840101
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.65
A00, A01, C00, D01
Ngành:
Quản trị khách sạn
Mã ngành:
7810201
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
A00, A01, B00, D01
Ngành:
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
A00, A01, B00, D01
Ngành:
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
A00, A01, C00, D01
Ngành:
Quản trị văn phòng
Mã ngành:
7340406
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
A00, A01, D01, D07
Ngành:
Quản trị Marketing
Mã ngành:
7810201
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.39
Phương thức xét tuyển: