A00, A01, C00, D01
Ngành:
Ngành Luật
Mã ngành:
7380101
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
25.45
A00, A01, C00, D01
Ngành:
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành:
7510605
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.25
A00, C00, D01, D14
Ngành:
Giáo dục học
Mã ngành:
7140101
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16.5
A00, A01, C00, D01
Ngành:
Bất động sản
Mã ngành:
7340116
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.75
A00, A01, C00, D01
Ngành:
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
A00, A01, C00, D01
Ngành:
Việt Nam học
Mã ngành:
7310630
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
A00, A01, C00, D01
Ngành:
Quản trị văn phòng
Mã ngành:
7340406
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
C00, C20, D01, D15
Ngành:
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Trường:
Đại học Sao Đỏ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
A00, A01, C00, D01
Ngành:
Quản trị khách sạn
Mã ngành:
7810201
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
A00, A01, C00, D01
Ngành:
Ngành Luật
Mã ngành:
7380101
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
Phương thức xét tuyển: