LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối C00

A00, A01, C00, D01

Ngành:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành:

7510605

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.25

C00

Ngành:

Quản lý vin hỏa

Mã ngành:

7229042

Trường:

Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.3

A00, A01, C00, D01

Ngành:

Quản trị văn phòng

Mã ngành:

7340406

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

A00, C00, D01, D14

Ngành:

Giáo dục học

Mã ngành:

7140101

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16.5

A00, A01, C00, D01

Ngành:

Quản trị khách sạn

Mã ngành:

7810201

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

A00, C00, D01, D10

Ngành:

Quản trị doanh nghiệp

Mã ngành:

7340101

Trường:

Khoa Du Lịch - Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

A00, B00, C00, D01

Ngành:

Quản lý đất đai

Mã ngành:

7850103

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A00, A01, C00, D01

Ngành:

Quản trị doanh nghiệp

Mã ngành:

7340101

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

A00, A01, C00, D01

Ngành:

Quản trị khách sạn

Mã ngành:

7810201

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.45

A00, A01, C00, D01

Ngành:

Việt Nam học

Mã ngành:

7310630

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17