Toàn quốc
Ngành đào tạo
23
Điểm chuẩn
15-26.9 (2024)
Tuyển sinh
~1.960 (2024)Học phí trung bình
Đang bổ sung
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Khoa học máy tính
Mã ngành:
7480101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành:
7220209
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã ngành:
7140247
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
19.5
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành:
7220210
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Giáo dục Mầm non
Mã ngành:
7140201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
25
Quản trị khách sạn
Mã ngành:
7810201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
25.95
Sư phạm Tin học
Mã ngành:
7140210
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
19
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | Đang bổ sung | 15 | Đại học Hạ Long | |
2 | Khoa học máy tính 7480101 | Đang bổ sung | 15 | Đại học Hạ Long | |
3 | Ngôn ngữ Nhật 7220209 | Đang bổ sung | 15 | Đại học Hạ Long | |
4 | Sư phạm Khoa học tự nhiên 7140247 | Đang bổ sung | 19.5 | Đại học Hạ Long | |
5 | Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 | Đang bổ sung | 15 | Đại học Hạ Long | |
6 | Giáo dục Mầm non 51140201 | Đang bổ sung | 25 | Đại học Hạ Long | |
7 | Quản trị khách sạn 7810201 | Đang bổ sung | 15 | Đại học Hạ Long | |
8 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | Đang bổ sung | 15 | Đại học Hạ Long | |
9 | Giáo dục Tiểu học 7140202 | Đang bổ sung | 25.95 | Đại học Hạ Long | |
10 | Sư phạm Tin học 7140210 | Đang bổ sung | 19 | Đại học Hạ Long |