Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành:
7220209
Tổ hợp môn:
A01, D01, D14, D15
Trường:
Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành:
7220209
Tổ hợp môn:
D06, D01, D43, D15
Trường:
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20.5
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành:
7220209
Tổ hợp môn:
D01, D78, D90, D06
Trường:
Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
35.4
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành:
7220209
Tổ hợp môn:
D01, D06
Trường:
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.6
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành:
7220209
Tổ hợp môn:
D01, D06
Trường:
Trường Đại học Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
34.45
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành:
7220209
Tổ hợp môn:
D01, D06, DD2, D78, D83, DH8
Trường:
Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành:
7220209
Tổ hợp môn:
D01, D06
Trường:
Đại học Phương Đông
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành:
7220209
Tổ hợp môn:
D01, D06
Trường:
Đại học Công nghiệp Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành:
7220209
Tổ hợp môn:
A01, D01, D14, D15
Trường:
Đại học Duy Tân
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
Ngôn ngữ Nhật Chất lượng cao
Mã ngành:
7220209
Tổ hợp môn:
D01, D06, DD2, D78, D83, DH8
Trường:
Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20
Phương thức xét tuyển: