LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành:

7220210

Tổ hợp môn:

A01, C00, D01, D15

Trường:

Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành:

7220210

Tổ hợp môn:

D01, D06, DD2, D78, D83, DH8

Trường:

Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.25

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành:

7220210

Tổ hợp môn:

D01, Đ2, D96, D78

Trường:

Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.07

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành:

7220210

Tổ hợp môn:

D01, D78, D90, DD2

Trường:

Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

36.38

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành:

7220210

Tổ hợp môn:

D01, DD2

Trường:

Trường Đại học Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

34.59

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành:

7220210

Tổ hợp môn:

D01, D14, D15

Trường:

Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.5

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành:

7220210

Tổ hợp môn:

D01, D13, D09, D10

Trường:

Đại học Duy Tân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành:

7220210

Tổ hợp môn:

DD2, D01

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.86

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành:

7220210

Tổ hợp môn:

D01, D10, D14, D66

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành:

7220210

Tổ hợp môn:

D01, D10, D14, D15

Trường:

Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15