LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Anh

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Tổ hợp môn:

A01, D01, D07

Trường:

Học viện Tài chính

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

34.73

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Tổ hợp môn:

A01, D01, D15, D66

Trường:

Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.7

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Tổ hợp môn:

D01, D14, D15

Trường:

Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Tổ hợp môn:

A01, D01, D10, D14

Trường:

Học viện Quản Lý Giáo Dục

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Tổ hợp môn:

A01, D01, D07

Trường:

Học viện Ngoại giao

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

35.38

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Tổ hợp môn:

A01, D01, D14, D15

Trường:

Học viện Hàng không Việt Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Tổ hợp môn:

D01, D07, D14, D15

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Tổ hợp môn:

A00, D01, D14, D15

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Tổ hợp môn:

A01, D01, D07, D15

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24

Ngôn ngĩr Anh

Mã ngành:

7220201

Tổ hợp môn:

A01, D01, D07, D09

Trường:

Học viện Ngân hàng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.8