LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Giáo dục Tiểu học

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành:

7140202

Tổ hợp môn:

A00, C00, D01, M00

Trường:

Trường Đại học Hồng Đức

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

28.42

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành:

7140202

Tổ hợp môn:

A00, A01, C00, D01

Trường:

Đại học Phú Yên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.75

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành:

7140202

Tổ hợp môn:

M01, M07, M08, M05

Trường:

Đại học Hoa Lư

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

27.2

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành:

7140202

Tổ hợp môn:

C04, C14, B03, D01

Trường:

Trường Đại học Hà Tĩnh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.59

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành:

7140202

Tổ hợp môn:

A00, C00, C19, D01

Trường:

Trường Đại học Hùng Vương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

28.13

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành:

7140202

Tổ hợp môn:

A00, C01, D01, D03

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.65

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành:

7140202

Tổ hợp môn:

D01

Trường:

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.9

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành:

7140202

Tổ hợp môn:

A00, D01, B03, C00

Trường:

Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.73

Giáo dục tiểu học

Mã ngành:

7140202

Tổ hợp môn:

C00, C03, D01, D78

Trường:

Đại học Bạc Liêu

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.2

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành:

7140202

Tổ hợp môn:

A00, C01, C02, D01

Trường:

Trường Đại học Hải Phòng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.5