Toàn quốc
Ngành đào tạo
6
Điểm chuẩn
22.85-26.9 (2024)
Tuyển sinh
~2.500 (2024)Học phí trung bình
25tr - 51tr
Luật kinh tế
Mã ngành:
7380107
Tổ hợp môn:
A00
Điểm chuẩn:
26.9
Ngành Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A00
Điểm chuẩn:
26.15
Luật Thương mại Quốc tế
Mã ngành:
7380108
Tổ hợp môn:
A01
Điểm chuẩn:
26
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A01
Điểm chuẩn:
24.65
Luật dùng cho thí sinh đăng ký tuyển sinh tại Phân hiệu của Trường tại tỉnh Đắk Lắk
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
A00
Điểm chuẩn:
22.85
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật kinh tế 7380107 | A00 | 26.9 | Trường Đại học Luật Hà Nội | |
2 | Ngành Luật 7380101 | A00 | 26.15 | Trường Đại học Luật Hà Nội | |
3 | Luật Thương mại Quốc tế 7380109 | A01 | 26 | Trường Đại học Luật Hà Nội | |
4 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | A01 | 24.65 | Trường Đại học Luật Hà Nội | |
5 | Luật dùng cho thí sinh đăng ký tuyển sinh tại Phân hiệu của Trường tại tỉnh Đắk Lắk 7380101PH | A00 | 22.85 | Trường Đại học Luật Hà Nội |