LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Luật kinh tế

Luật kinh tế

Mã ngành:

7380107

Tổ hợp môn:

A00, A0l, D0l, D96

Trường:

Đại học Tài chính Marketing

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.4

Luật kinh tế

Mã ngành:

7380107

Tổ hợp môn:

A00, A09, D01, C00

Trường:

Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18.75

Luật kinh tế

Mã ngành:

7380107

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Học viện Ngân hàng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.9

Luật kinh tế

Mã ngành:

7380107

Tổ hợp môn:

A00, A01, C00, D01

Trường:

Đại học Chu Văn An

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Luật kinh tế

Mã ngành:

7380107

Tổ hợp môn:

C00, C03, D14, D15

Trường:

Học viện Ngân hàng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

28.13

Luật kinh doanh

Mã ngành:

7380107

Tổ hợp môn:

A00

Trường:

Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.8

Luật Kinh tế

Mã ngành:

7380107

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.07

Luật Kinh tế

Mã ngành:

7380107

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.25

Luật Kinh tế

Mã ngành:

7380107

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.09

Luật kinh tế

Mã ngành:

7380107

Tổ hợp môn:

A00, D01

Trường:

Trường Đại học Mở Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.12