Toàn quốc
Ngành đào tạo
42
Điểm chuẩn
22-25.9 (2024)
Tuyển sinh
~4.255 (2024)Học phí trung bình
~28tr
Ngành Ọuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uông, chuyên ngành Quản ưị nhà hàng
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
D01, D72, D78, D96
Điểm chuẩn:
23
Marketing
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D96
Điểm chuẩn:
23.5
Toán kinh tế
Mã ngành:
7310108
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D96
Điểm chuẩn:
24.2
Ngành Quản trị địch vụ du lịch và lử hành, chuyên ngành Quản trị lừ hành
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
D01, D72, D78, D96
Điểm chuẩn:
24.2
Hệ thống thông tin
Mã ngành:
7480104
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D96
Điểm chuẩn:
25
Luật kinh tế
Mã ngành:
7380107
Tổ hợp môn:
A00, A0l, D0l, D96
Điểm chuẩn:
24.4
Ngành Kinh doanh quốc tế
Mã ngành:
7340120
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D96
Điểm chuẩn:
25.3
Marketing
Mã ngành:
7340115
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D96
Điểm chuẩn:
25.9
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D96
Điểm chuẩn:
25
Công nghệ tài chính
Mã ngành:
7340205
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D96
Điểm chuẩn:
24.4
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Ọuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uông, chuyên ngành Quản ưị nhà hàng 7810202_DT | D01, D72, D78, D96 | 23 | Đại học Tài chính Marketing | |
2 | Marketing 7340115_TATP | A00, A01, D01, D96 | 23.5 | Đại học Tài chính Marketing | |
3 | Toán kinh tế 7310108 | A00, A01, D01, D96 | 24.2 | Đại học Tài chính Marketing | |
4 | Ngành Quản trị địch vụ du lịch và lử hành, chuyên ngành Quản trị lừ hành 7810103_DT | D01, D72, D78, D96 | 24.2 | Đại học Tài chính Marketing | |
5 | Hệ thống thông tin 7340405 | A00, A01, D01, D96 | 25 | Đại học Tài chính Marketing | |
6 | Luật kinh tế 7380107 | A00, A0l, D0l, D96 | 24.4 | Đại học Tài chính Marketing | |
7 | Ngành Kinh doanh quốc tế 7340120 | A00, A01, D01, D96 | 25.3 | Đại học Tài chính Marketing | |
8 | Marketing 7340115 | A00, A01, D01, D96 | 25.9 | Đại học Tài chính Marketing | |
9 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01, D96 | 25 | Đại học Tài chính Marketing | |
10 | Công nghệ tài chính 7340205 | A00, A01, D01, D96 | 24.4 | Đại học Tài chính Marketing |