LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Kế toán

Kế toán

Mã ngành:

7340301

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Học viện Ngân hàng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24

Kế toán

Mã ngành:

7340301

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01

Trường:

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20.95

Kế toán

Mã ngành:

7340301

Tổ hợp môn:

A00, A01, A07, D01

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.25

Kế toán

Mã ngành:

7340301

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01

Trường:

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, Cơ sở Đào tạo tại Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.29

Kế toán

Mã ngành:

7340301

Tổ hợp môn:

A00, A01, A07, D01

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Kế toán

Mã ngành:

7340301

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, C20

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Kế toán

Mã ngành:

7340301

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Kế toán

Mã ngành:

7340301

Tổ hợp môn:

A00, A09, C04, D01

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành:

7340301

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.55

Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin)

Mã ngành:

7340301

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, C03

Trường:

Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15