Ngành đào tạo
17
Điểm chuẩn
16.36-25.52 (2024)
Tuyển sinh
Đang bổ sung
Học phí trung bình
Đang bổ sung
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
Mã ngành:
7310202
Tổ hợp môn:
A01, C00, C03, D01
Điểm chuẩn:
19.97
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
Mã ngành:
7310202
Tổ hợp môn:
A01, C00, C03, D01
Điểm chuẩn:
16.36
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
Mã ngành:
7310202
Tổ hợp môn:
A01, C00, C03, D01
Điểm chuẩn:
25.52
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
Mã ngành:
7310202
Tổ hợp môn:
A01, C00, C03, D01
Điểm chuẩn:
20.81
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
Mã ngành:
7310202
Tổ hợp môn:
A01, C00, C03, D01
Điểm chuẩn:
22.68
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
Mã ngành:
7310202
Tổ hợp môn:
A01, C00, C03, D01
Điểm chuẩn:
21.02
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
Mã ngành:
7310202
Tổ hợp môn:
A01, C00, C03, D01
Điểm chuẩn:
23.49
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
Mã ngành:
7310202
Tổ hợp môn:
A01, C00, C03, D01
Điểm chuẩn:
23.96
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 7310202 | A01, C00, C03, D01 | 19.97 | Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân | |
2 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 7310202 | A01, C00, C03, D01 | 16.36 | Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân | |
3 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 7310202 | A01, C00, C03, D01 | 25.52 | Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân | |
4 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 7310202 | A01, C00, C03, D01 | 20.81 | Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân | |
5 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 7310202 | A01, C00, C03, D01 | 22.68 | Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân | |
6 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 7310202 | A01, C00, C03, D01 | 21.02 | Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân | |
7 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 7310202 | A01, C00, C03, D01 | 23.49 | Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân | |
8 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 7310202 | A01, C00, C03, D01 | 23.96 | Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân |