A01, D01, C03, C04
Ngành:
Quan hệ công chúng
Mã ngành:
7320108
Trường:
Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
28.18
C00, D01, C03, C04
Ngành:
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Trường:
Đại học Lạc Hồng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15.5
C00, C03, D01, D78
Ngành:
Giáo dục tiểu học
Mã ngành:
7140202
Trường:
Đại học Bạc Liêu
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.2
A01, C03, D01, D09
Ngành:
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành:
7320104
Trường:
Đại học Phương Đông
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20
C00, C03, D01, D78
Ngành:
Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam
Mã ngành:
7220101
Trường:
Đại học Bạc Liêu
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
C00, C03, D14, D15
Ngành:
Luật kinh tế
Mã ngành:
7380107
Trường:
Học viện Ngân hàng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
28.13
A00, A01, D01, C03
Ngành:
Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán)
Mã ngành:
7340302
Trường:
Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A01, D01, C03
Ngành:
Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin)
Mã ngành:
7340301
Trường:
Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
D14, C00, C03
Ngành:
Lưu trữ học
Mã ngành:
7320303
Trường:
Phân hiệu Học viện Hành chính Quốc gia tại thành phố Hồ Chí Minh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.75
A00, A08, C03, D01
Ngành:
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Trường:
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21.5
Phương thức xét tuyển: