An Giang
Ngành đào tạo
38
Điểm chuẩn
16-27.91 (2024)
Tuyển sinh
~2.660 (2024)Học phí trung bình
~20tr
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành:
7140217
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
27.44
Sư phạm Địa lý
Mã ngành:
7140249
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
27.91
Thú y
Mã ngành:
7640101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
19.58
Sư phạm Hóa học
Mã ngành:
7140212
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
25.81
Văn học
Mã ngành:
7229030
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
24.91
Sư phạm Sinh học
Mã ngành:
7140213
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
24.98
Kinh tế quốc tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
21.4
Triết học
Mã ngành:
7229001
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
23.47
Bảo vệ thực vật
Mã ngành:
7620112
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
21.9
Sư phạm Vật lý
Mã ngành:
7140211
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
25.57
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Ngữ văn 7140217 | Đang bổ sung | 27.44 | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TP HCM | |
2 | Sư phạm Địa lý 7140219 | Đang bổ sung | 27.91 | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TP HCM | |
3 | Thú y 7640101 | Đang bổ sung | 19.58 | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TP HCM | |
4 | Sư phạm Hóa học 7140212 | Đang bổ sung | 25.81 | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TP HCM | |
5 | Văn học 7229030 | Đang bổ sung | 24.91 | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TP HCM | |
6 | Sư phạm Sinh học 7140213 | Đang bổ sung | 24.98 | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TP HCM | |
7 | Kinh tế quốc tế 7310106 | Đang bổ sung | 21.4 | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TP HCM | |
8 | Triết học 7229001 | Đang bổ sung | 23.47 | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TP HCM | |
9 | Bảo vệ thực vật 7620112 | Đang bổ sung | 21.9 | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TP HCM | |
10 | Sư phạm Vật lý 7140211 | Đang bổ sung | 25.57 | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TP HCM |