LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Kinh tế quốc tế

Kinh tế quốc tế

Mã ngành:

7310106

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Kinh tế

Mã ngành:

7310106

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Bắc )

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.19

Kinh tế quốc tế

Mã ngành:

7310106

Tổ hợp môn:

A01, D01, D07

Trường:

Học viện Ngoại giao

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.47

Kinh tế

Mã ngành:

7310106

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D96

Trường:

Đại học Tài chính Marketing

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25

Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế

Mã ngành:

7310106

Tổ hợp môn:

D01

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.81

Kinh tế quốc tế

Mã ngành:

7310106

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.55

Kinh tế

Mã ngành:

7310106

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, C20

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Kinh tế

Mã ngành:

7310106

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D10

Trường:

Học viện Quản Lý Giáo Dục

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Kinh tế

Mã ngành:

7310106

Tổ hợp môn:

A01, D01, D07

Trường:

Học viện Tài chính

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.13

Kinh tế

Mã ngành:

7310106

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01

Trường:

Đại học Công đoàn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.4