LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Thú y

Thú y

Mã ngành:

7640101

Tổ hợp môn:

A00, A16, B00, B08

Trường:

Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15.8

Thú y

Mã ngành:

7640101

Tổ hợp môn:

A00, B00, C02, D01

Trường:

Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Thú y

Mã ngành:

7640101

Tổ hợp môn:

B00, A02, A03

Trường:

Đại Học Lương Thế Vinh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Thú y

Mã ngành:

7640101

Tổ hợp môn:

A00, B00, C08, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

Thú y

Mã ngành:

7640101

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07, D08

Trường:

Trường Đại học Hùng Vương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

Thú y

Mã ngành:

7640101

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, B03

Trường:

Trường Đại học Cửu Long

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Thú y

Mã ngành:

7640101

Tổ hợp môn:

A00, A09, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Hà Tĩnh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Thú y

Mã ngành:

7640101

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Thú y

Mã ngành:

7640101

Tổ hợp môn:

A02, B00, B08, D07

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.3

Chăn nuôi thú y

Mã ngành:

7640101

Tổ hợp môn:

A00, B00, C14, C20

Trường:

Trường Đại học Hồng Đức

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15