LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Triết học

Triết học

Mã ngành:

7229001

Tổ hợp môn:

C00, C19, D14, D15

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.51

Triết học

Mã ngành:

7229001

Tổ hợp môn:

A00, C19, D01, D66

Trường:

Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Triết học

Mã ngành:

7229001

Tổ hợp môn:

D78

Trường:

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.54

Triết học

Mã ngành:

7229001

Tổ hợp môn:

A01

Trường:

Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TPHCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.5

Triết học

Mã ngành:

7229001

Tổ hợp môn:

C19

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

27.1

Triết học

Mã ngành:

7229001

Tổ hợp môn:

C00

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

27.1

Triết học

Mã ngành:

7229001

Tổ hợp môn:

C00, C19, D01, D66

Trường:

Trường Đại học Tây Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Triết học

Mã ngành:

7229001

Tổ hợp môn:

Đang bổ sung

Trường:

Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.47