LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Bảo vệ thực vật

Bảo vệ thực vật

Mã ngành:

7620112

Tổ hợp môn:

D08, B00, A02, B04

Trường:

Đại học Tây Bắc

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành:

7620112

Tổ hợp môn:

A00, A02, B00, B08

Trường:

Trường Đại học Tây Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành:

7620112

Tổ hợp môn:

A00, B00, B03, D08

Trường:

Đại học Nông Lâm - Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành:

7620112

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, B08

Trường:

Đại học Tiền Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành:

7620112

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07, D08

Trường:

Trường Đại học Nông Lâm TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Bảo vệ thực vật

Mã ngành:

7620112

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, B03

Trường:

Trường Đại học Cửu Long

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành:

7620112

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07, D90

Trường:

Đại học Bạc Liêu

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành:

7620112

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành:

7620112

Tổ hợp môn:

B00, B08, D07

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành:

7620112

Tổ hợp môn:

A02, B00, D08, D13

Trường:

Đại học Quảng Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

14