Toàn quốc
Ngành đào tạo
26
Điểm chuẩn
18.4-22.8 (2024)
Tuyển sinh
~3.566 (2023)Học phí trung bình
14tr - 16tr
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành:
7480103
Tổ hợp môn:
A00, C01, C14, D01
Điểm chuẩn:
20.8
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, C01, C14, D01
Điểm chuẩn:
20.7
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Mã ngành:
7480102
Tổ hợp môn:
A00, C01, C14, D01
Điểm chuẩn:
22.8
Hệ thống thông tin
Mã ngành:
7480104
Tổ hợp môn:
A00, C01, C14, D01
Điểm chuẩn:
21.4
Khoa học máy tính
Mã ngành:
7480101
Tổ hợp môn:
A00, C01, C14, D01
Điểm chuẩn:
22.1
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, C01, C14, D01
Điểm chuẩn:
20.9
Hệ thống thông tin
Mã ngành:
7480104
Tổ hợp môn:
A00, C01, C14, D01
Điểm chuẩn:
21.7
Quản trị văn phòng
Mã ngành:
7340406
Tổ hợp môn:
A00, C01, C14, D01
Điểm chuẩn:
22
Công nghệ kỹ thuật máy tính
Mã ngành:
7480108
Tổ hợp môn:
A00, C01, C14, D01
Điểm chuẩn:
21.4
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành:
7320104
Tổ hợp môn:
A00, C01, C14, D01
Điểm chuẩn:
21.7
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật phần mềm 7480103_KNU | A00, C01, C14, D01 | 20.8 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
2 | Công nghệ thông tin 7480201_CLC | A00, C01, C14, D01 | 20.7 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
3 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 7480102 | A00, C01, C14, D01 | 22.8 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
4 | Hệ thống thông tin 7340405 | A00, C01, C14, D01 | 21.4 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
5 | Khoa học máy tính 7480101 | A00, C01, C14, D01 | 22.1 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
6 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, C01, C14, D01 | 20.9 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
7 | Hệ thống thông tin 7480104 | A00, C01, C14, D01 | 21.7 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
8 | Quản trị văn phòng 7340406 | A00, C01, C14, D01 | 22 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
9 | Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108 | A00, C01, C14, D01 | 21.4 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
10 | Truyền thông đa phương tiện 7320104 | A00, C01, C14, D01 | 21.7 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |