LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối C01

A00, C01, C14, D01

Ngành:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành:

7320104

Trường:

Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.7

A00, C01, C14, D01

Ngành:

Hệ thống thông tin

Mã ngành:

7480104

Trường:

Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.4

A00, C01, C14, D01

Ngành:

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Trường:

Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20.9

A00, C01, C14, D01

Ngành:

Khoa học máy tính

Mã ngành:

7480101

Trường:

Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.1

A00, A01, C01, D01

Ngành:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành:

7580301

Trường:

Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A00, C01, C14, D01

Ngành:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành:

7480108

Trường:

Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.4

A00, C01, C14, D01

Ngành:

Quản trị văn phòng

Mã ngành:

7340406

Trường:

Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22

A00, A01, D01, C01

Ngành:

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử)

Mã ngành:

7340405

Trường:

Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A00, C01, C14, D01

Ngành:

Hệ thống thông tin

Mã ngành:

7480104

Trường:

Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.7

A00, C01, C14, D01

Ngành:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành:

7480102

Trường:

Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.8