A00, C01, C14, D01
Ngành:
Marketing số
Mã ngành:
7340115
Trường:
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21.5
A00, C01, C14, D01
Ngành:
Hệ thống thông tin
Mã ngành:
7480104
Trường:
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21.4
A00, C01, C14, D01
Ngành:
Quản trị văn phòng
Mã ngành:
7340406
Trường:
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22
A00, C01, C14, D01
Ngành:
Hệ thống thông tin
Mã ngành:
7480104
Trường:
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21.7
A00, C01, C14, D01
Ngành:
Thương mại điện tử
Mã ngành:
7340122
Trường:
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21.7
A00, C01, C14, D01
Ngành:
Khoa học máy tính
Mã ngành:
7480101
Trường:
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.1
A00, A01, D01, C14
Ngành:
Tài chính-Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Thuế; Ngân hàng; Thẩm định giá)
Mã ngành:
7340201
Trường:
Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A01, D01, C14
Ngành:
Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế)
Mã ngành:
7340120
Trường:
Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, C01, C14, D01
Ngành:
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Mã ngành:
7480102
Trường:
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.8
A00, C01, C14, D01
Ngành:
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành:
7320104
Trường:
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21.7
Phương thức xét tuyển: