LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Công nghệ thông tin

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Học viện Ngân hàng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.8

Công nghệ thông tin cơ sở Hà Nội

Mã ngành:

7480201

Tổ hợp môn:

A00, A01, D90

Trường:

Học viện Kỹ thuật Mật mã

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.1

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, Cơ sở Đào tạo tại Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.4

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.17

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.75

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Tổ hợp môn:

A00, A09, C04, D01

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07

Trường:

Học viện Hàng không Việt Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18