Toàn quốc
Ngành đào tạo
21
Điểm chuẩn
15-15 (2024)
Tuyển sinh
~1.665 (2023)Học phí trung bình
~35tr
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Marketing
Mã ngành:
7340115
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin)
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Quản lý Bệnh viện
Mã ngành:
7720802
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Tài chính-Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Thuế; Ngân hàng; Thẩm định giá)
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngừ Nhật
Mã ngành:
7220209
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 | Đang bổ sung | 15 | Đại học Hùng Vương TP HCM | |
2 | Marketing 7340115 | Đang bổ sung | 15 | Đại học Hùng Vương TP HCM | |
3 | Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) 7340301 | Đang bổ sung | 15 | Đại học Hùng Vương TP HCM | |
4 | Quản lý Bệnh viện 7720802 | Đang bổ sung | 15 | Đại học Hùng Vương TP HCM | |
5 | Luật 7380101 | Đang bổ sung | 15 | Đại học Hùng Vương TP HCM | |
6 | Quản trị kinh doanh 7340101 | Đang bổ sung | 15 | Đại học Hùng Vương TP HCM | |
7 | Tài chính-Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Thuế; Ngân hàng; Thẩm định giá) 7340201 | Đang bổ sung | 15 | Đại học Hùng Vương TP HCM | |
8 | Ngôn ngừ Nhật 7220209 | Đang bổ sung | 15 | Đại học Hùng Vương TP HCM | |
9 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | Đang bổ sung | 15 | Đại học Hùng Vương TP HCM | |
10 | Công nghệ thông tin 7480201 | Đang bổ sung | 15 | Đại học Hùng Vương TP HCM |