Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
D01, D04
Trường:
Trường Đại học Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
35.8
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
D04, C20, D01, D66
Trường:
Trường Đại học Hà Tĩnh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
D01, D04
Trường:
Trường Đại học Mở Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
33.19
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
D01, D04
Trường:
Đại học Phương Đông
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
D01, D04
Trường:
Đại học Công nghiệp Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
25.58
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
D01, D04, D11, D55
Trường:
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
32.5
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
D01, D15, D66, D71
Trường:
Đại học Sao Đỏ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
18
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
D01, D04, D14, D15
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
A01, D01, D04, D66
Trường:
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.5
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
A01, C00, D01, D09, D03, D06
Trường:
Trường Đại học Phú Xuân
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển: