Toàn quốc
Ngành đào tạo
28
Điểm chuẩn
22.95-29.05 (2024)
Tuyển sinh
~2.300 (2024)Học phí trung bình
15tr - 30tr
Lưu trữ học
Mã ngành:
7320303
Tổ hợp môn:
D78
Điểm chuẩn:
25.73
Ngôn ngữ học
Mã ngành:
7229020
Tổ hợp môn:
D78
Điểm chuẩn:
26.3
Đông phương học
Mã ngành:
7310608
Tổ hợp môn:
D04
Điểm chuẩn:
25.8
Lịch sử
Mã ngành:
7140218
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
25.01
Hán Nôm
Mã ngành:
7220104
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
25.05
Đông Nam Á học
Mã ngành:
7310620
Tổ hợp môn:
D78
Điểm chuẩn:
24.75
Chính trị học
Mã ngành:
7310201
Tổ hợp môn:
D78
Điểm chuẩn:
26.28
Báo chí
Mã ngành:
7320101
Tổ hợp môn:
D78
Điểm chuẩn:
26.97
Công tác xã hội
Mã ngành:
7760101
Tổ hợp môn:
D78
Điểm chuẩn:
26.01
Khoa học quản lý
Mã ngành:
7340401
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
25.41
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lưu trữ học QHX09 | D78 | 25.73 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Ngôn ngữ học QHX10 | D78 | 26.3 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
3 | Đông phương học QHX05 | D04 | 25.8 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
4 | Lịch sử QHX08 | D01 | 25.01 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
5 | Hán Nôm QHX06 | D01 | 25.05 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
6 | Đông Nam Á học QHX04 | D78 | 24.75 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
7 | Chính trị học QHX02 | D78 | 26.28 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
8 | Báo chí QHX01 | D78 | 26.97 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
9 | Công tác xã hội QHX03 | D78 | 26.01 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
10 | Khoa học quản lý QHX07 | D01 | 25.41 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |