D04, D01
Ngành:
Trung Quốc học
Mã ngành:
7310612
Trường:
Đại học Công nghiệp Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.51
D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83
Ngành:
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Trường:
Đại học Công nghệ Sài Gòn
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A01, D01, D04, D66
Ngành:
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Trường:
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.5
D01, D04
Ngành:
Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình liên kết đào tạo 2+2 với ĐH Khoa học kỹ thuật Quảng Tây - Trung Quốc)
Mã ngành:
Trường:
Đại học Công nghiệp Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.91
D01, D04
Ngành:
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Trường:
Trường Đại học Mở Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
33.19
A01, D01, D04, D66
Ngành:
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
Mã ngành:
7140234
Trường:
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.65
D03, D04, D06
Ngành:
Quan hệ quốc tế
Mã ngành:
7310206
Trường:
Học viện Ngoại giao
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
25.76
D01, D04, D14, D15
Ngành:
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
D03, D04, D06
Ngành:
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành:
7340120
Trường:
Học viện Ngoại giao
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
25.6
D01, D04, D11, D55
Ngành:
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Trường:
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
32.5
Phương thức xét tuyển: