LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối D78

D01, D72, D78, D96

Ngành:

Ngành Quản trị khách sạn, chuyên ngành Quản trị khách sạn

Mã ngành:

Trường:

Đại học Tài chính Marketing

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.5

D01, D02, D03, D04, D05, D06, D72, D73, D74, D75, D76, D77, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83

Ngành:

Thiết kế công nghiệp (TKCN)

Mã ngành:

7210402

Trường:

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

C00, C03, D01, D78

Ngành:

Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam

Mã ngành:

7220101

Trường:

Đại học Bạc Liêu

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

D01, D72, D78, D96

Ngành:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Trường:

Đại học Tài chính Marketing

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.5

D01, D09, D14, D78

Ngành:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Trường:

Đại học Bạc Liêu

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

C00, C03, D01, D78

Ngành:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành:

7140202

Trường:

Đại học Bạc Liêu

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.2

D01, D72, D78, D96

Ngành:

Ngành Quản trị địch vụ du lịch và lử hành, chuyên ngành Quản trị lừ hành

Mã ngành:

Trường:

Đại học Tài chính Marketing

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.2

A01, D01, D78, D90

Ngành:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Trường:

Trường Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.15

D01, D72, D78, D96

Ngành:

Ngành Ọuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uông, chuyên ngành Quản ưị nhà hàng

Mã ngành:

Trường:

Đại học Tài chính Marketing

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23

D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83

Ngành:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành:

7340101

Trường:

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15