LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Công tác xã hội

Công tác xà hội

Mã ngành:

7760101

Tổ hợp môn:

C00, C20, D01, D15

Trường:

Trường Đại học Hùng Vương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

Công tác xã hội

Mã ngành:

7760101

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, C00

Trường:

Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.5

Công tác xã hội

Mã ngành:

7760101

Tổ hợp môn:

C00, C14, D01, D84

Trường:

Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Công tác xã hội

Mã ngành:

7760101

Tổ hợp môn:

D14

Trường:

Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TPHCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.9

Công tác xã hội

Mã ngành:

7760101

Tổ hợp môn:

A01, C00, C01, D01

Trường:

Trường Đại học Cửu Long

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công tác xã hội

Mã ngành:

7760101

Tổ hợp môn:

C00, C19, D01, D14

Trường:

Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16.25

Công tác Xã hội

Mã ngành:

7760101

Tổ hợp môn:

A01, C00, D01

Trường:

Đại học Công đoàn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.75

Công tác xã hội

Mã ngành:

7760101

Tổ hợp môn:

A01, C00, C01, D01

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

29.45

Công tác xã hội

Mã ngành:

7760101

Tổ hợp môn:

C00, D01, D14, D15

Trường:

Trường Đại học Hải Phòng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Công tác xã hội

Mã ngành:

7760101

Tổ hợp môn:

D78

Trường:

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.01