LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Chính trị học

Chính trị học

Mã ngành:

7310201

Tổ hợp môn:

C00, D01, C19, C20

Trường:

Trường Đại học Trà Vinh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Chính trị học Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học

Mã ngành:

7310201

Tổ hợp môn:

D01

Trường:

Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.05

Chính trị học

Mã ngành:

7310201

Tổ hợp môn:

C19

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.86

Chính trị học

Mã ngành:

7310201

Tổ hợp môn:

D01

Trường:

Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Chính trị học

Mã ngành:

7310201

Tổ hợp môn:

D66, D68, D70

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.86

Chính trị học

Mã ngành:

7310201

Tổ hợp môn:

A00, C00, C14, D01

Trường:

Trường Đại học Hà Tĩnh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Chính trị học

Mã ngành:

7310201

Tổ hợp môn:

C00, C19, D14, D15

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.9

Chỉnh trị học

Mã ngành:

7310201

Tổ hợp môn:

C00

Trường:

Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.05

Chính trị học

Mã ngành:

7310201

Tổ hợp môn:

D78

Trường:

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.28

Chính trị học

Mã ngành:

7310201

Tổ hợp môn:

C00, D01, C19, A01

Trường:

Trường Đại học Vinh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18