Toàn quốc
Ngành đào tạo
6
Điểm chuẩn
33.1-33.62 (2024)
Tuyển sinh
~2.350 (2024)Học phí trung bình
25tr - 100tr
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A01, D01, D09, D10
Điểm chuẩn:
33.33
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A01, D01, D09, D10
Điểm chuẩn:
33.1
Kinh tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
A01, D01, D09, D10
Điểm chuẩn:
33.23
Kinh tế phát triển
Mã ngành:
7310105
Tổ hợp môn:
A01, D01, D09, D10
Điểm chuẩn:
33.35
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A01, D01, D09, D10
Điểm chuẩn:
33.62
Kinh tế quốc tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
A01, D01, D09, D10
Điểm chuẩn:
33.43
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A01, D01, D09, D10 | 33.33 | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Kế toán 7340301 | A01, D01, D09, D10 | 33.1 | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
3 | Kinh tế 7310101 | A01, D01, D09, D10 | 33.23 | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
4 | Kinh tế phát triển 7310105 | A01, D01, D09, D10 | 33.35 | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
5 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A01, D01, D09, D10 | 33.62 | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
6 | Kinh tế quốc tế 7310106 | A01, D01, D09, D10 | 33.43 | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |