A01, C00, D01, D09, D03, D06
Ngành:
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Trường:
Trường Đại học Phú Xuân
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A01, D01, D09, D10
Ngành:
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành:
7140231
Trường:
Trường Đại học Hồng Đức
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.85
A01, D01, D07, D09
Ngành:
Ngôn ngĩr Anh
Mã ngành:
7220201
Trường:
Học viện Ngân hàng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
25.8
D01, D09, D14, D78
Ngành:
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Trường:
Đại học Bạc Liêu
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A01, D01, D07, D09
Ngành:
Logistics và quàn lý chuỗi cung ứng
Mã ngành:
7510605
Trường:
Học viện Ngân hàng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.5
A01, D01, D07, D09
Ngành:
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành:
7340120
Trường:
Học viện Ngân hàng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
27
A01, D01, D07, D09
Ngành:
Kinh doanh quốc tế (Chương trình Chất lượng cao)
Mã ngành:
Trường:
Học viện Ngân hàng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
33.9
A01, D01, D07, D09
Ngành:
Kinh tế đầu tư (Chương trình Chất lượng cao)
Mã ngành:
Trường:
Học viện Ngân hàng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
34
A01, D01, D07, D09
Ngành:
Quản trị du lịch
Mã ngành:
7810103
Trường:
Học viện Ngân hàng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
25.6
D01, D09, D15
Ngành:
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành:
7140231
Trường:
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.87
Phương thức xét tuyển: