A00, C00, D01, D10
Ngành:
Quản trị khách sạn
Mã ngành:
7810201
Trường:
Khoa Du Lịch - Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
A00, C00, D01, D10
Ngành:
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã ngành:
7810202
Trường:
Khoa Du Lịch - Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
A00, C00, D01, D10
Ngành:
Du lịch
Mã ngành:
7810101
Trường:
Khoa Du Lịch - Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
A00, C00, D01, D10
Ngành:
Quản trị du lịch và khách sạn
Mã ngành:
7810103
Trường:
Khoa Du Lịch - Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23
A00, A01, D01, D10
Ngành:
Du lịch điện tử
Mã ngành:
7510301
Trường:
Khoa Du Lịch - Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
A00, C00, D01, D10
Ngành:
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Trường:
Khoa Du Lịch - Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
A00, A01, D01, D10
Ngành:
Kinh tế
Mã ngành:
7310106
Trường:
Học viện Quản Lý Giáo Dục
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A01, D01, D10
Ngành:
Hộ thống thông tin
Mã ngành:
7480104
Trường:
Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.9
A01, D01, D10, D14
Ngành:
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Trường:
Học viện Quản Lý Giáo Dục
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.5
A00, C00, D01, D10
Ngành:
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Trường:
Khoa Du Lịch - Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
Phương thức xét tuyển: