Toàn quốc
Ngành đào tạo
12
Điểm chuẩn
18-37.5 (2024)
Tuyển sinh
~1.606 (2023)Học phí trung bình
~19tr
Piano
Mã ngành:
7210208
Tổ hợp môn:
N00
Điểm chuẩn:
34.5
Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình
Mã ngành:
7210234
Tổ hợp môn:
S00
Điểm chuẩn:
28.5
Thiết kế thời trang
Mã ngành:
7210404
Tổ hợp môn:
H00
Điểm chuẩn:
33.5
Du lịch
Mã ngành:
7810101
Tổ hợp môn:
C00, C03, C04, D00
Điểm chuẩn:
20
Công nghệ may
Mã ngành:
7540204
Tổ hợp môn:
H00
Điểm chuẩn:
30
Thiết kế đồ họa
Mã ngành:
7210403
Tổ hợp môn:
H00
Điểm chuẩn:
37.5
Sư phạm Mỹ thuật
Mã ngành:
7140222
Tổ hợp môn:
H00
Điểm chuẩn:
34
Sư phạm Âm nhạc
Mã ngành:
7140221
Tổ hợp môn:
N00
Điểm chuẩn:
34.5
Hội hoạ
Mã ngành:
7210103
Tổ hợp môn:
H00
Điểm chuẩn:
37
Thanh nhạc
Mã ngành:
7210205
Tổ hợp môn:
N00
Điểm chuẩn:
35
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Piano 7210208 | N00 | 34.5 | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | |
2 | Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình 7210234 | S00 | 28.5 | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | |
3 | Thiết kế thời trang 7210404 | H00 | 33.5 | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | |
4 | Du lịch 7810101 | C00, C03, C04, D00 | 20 | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | |
5 | Công nghệ may 7540204 | H00 | 30 | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | |
6 | Thiết kế đồ họa 7210403 | H00 | 37.5 | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | |
7 | Sư phạm Mỹ thuật 7140222 | H00 | 34 | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | |
8 | Sư phạm Âm nhạc 7140221 | N00 | 34.5 | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | |
9 | Hội hoạ 7210103 | H00 | 37 | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | |
10 | Thanh nhạc 7210205 | N00 | 35 | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |