LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối N00

N00

Ngành:

Piano

Mã ngành:

7210208

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

34.5

N00

Ngành:

Thanh nhạc

Mã ngành:

7210205

Trường:

Trường Đại học Văn Hiến

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

N00, N01

Ngành:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành:

7140221

Trường:

Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19.5

N00

Ngành:

Thanh nhạc

Mã ngành:

7210205

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

35

N00, N01

Ngành:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành:

7140221

Trường:

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19.05

N00

Ngành:

Thanh nhạc

Mã ngành:

7210205

Trường:

Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

N00

Ngành:

Thanh nhạc

Mã ngành:

7210205

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

N00

Ngành:

Piano

Mã ngành:

7210208

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

N00, N01

Ngành:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành:

7140221

Trường:

Trường Đại học Hùng Vương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

33

N00

Ngành:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành:

7140221

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

34.5