LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Công nghệ dệt, may

Công nghệ may

Mã ngành:

7540204

Tổ hợp môn:

A00, A09, C04, D01

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Công nghệ dệt, may

Mã ngành:

7540204

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.9

Công nghệ Dệt May

Mã ngành:

7540204

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.5

Công nghê dệt, may

Mã ngành:

7540204

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20

Công nghệ may

Mã ngành:

7540204

Tổ hợp môn:

H00

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

30

Công nghệ may

Mã ngành:

7540204

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ may

Mã ngành:

7540204

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Công nghệ may

Mã ngành:

7540204

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghê dệt, may

Mã ngành:

7540204

Tổ hợp môn:

Đang bổ sung

Trường:

Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17.5