Toàn quốc
Ngành đào tạo
38
Điểm chuẩn
25-27 (2024)
Tuyển sinh
~4.950 (2024)Học phí trung bình
24tr - 27tr
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
25.9
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
26.05
Kinh tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
25.9
Kinh tế số
Mã ngành:
7310109
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
26.1
Luật kinh tế
Mã ngành:
7380107
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
25.8
Luật kinh tế
Mã ngành:
7380107
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
25.6
Quản trị khách sạn
Mã ngành:
7810201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
25.55
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
25.5
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
25.55
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
25.95
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kế toán TM09 | Đang bổ sung | 25.9 | Trường Đại học Thương Mại | |
2 | Ngôn ngữ Anh TM18 | Đang bổ sung | 26.05 | Trường Đại học Thương Mại | |
3 | Kinh tế TM13 | Đang bổ sung | 25.9 | Trường Đại học Thương Mại | |
4 | Kinh tế số TM33 | Đang bổ sung | 26.1 | Trường Đại học Thương Mại | |
5 | Luật kinh tế TM19 | Đang bổ sung | 25.8 | Trường Đại học Thương Mại | |
6 | Luật kinh tế TM29 | Đang bổ sung | 25.6 | Trường Đại học Thương Mại | |
7 | Quản trị khách sạn TM31 | Đang bổ sung | 25.55 | Trường Đại học Thương Mại | |
8 | Quản trị kinh doanh TM20 | Đang bổ sung | 25.5 | Trường Đại học Thương Mại | |
9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TM32 | Đang bổ sung | 25.55 | Trường Đại học Thương Mại | |
10 | Tài chính - Ngân hàng TM16 | Đang bổ sung | 25.95 | Trường Đại học Thương Mại |