Toàn quốc
Ngành đào tạo
6
Điểm chuẩn
24.49-27.15 (2024)
Tuyển sinh
~640 (2024)Học phí trung bình
28tr - 6tr
Y khoa
Mã ngành:
7720101
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
27.15
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
A00
Điểm chuẩn:
25.1
Răng- Hàm -Mặt
Mã ngành:
7720502
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
27
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
24.83
Kỹ thuật hình ảnh y học
Mã ngành:
7720602
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
24.49
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
24.49
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y khoa 7720101 | B00 | 27.15 | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
2 | Dược học 7720201 | A00 | 25.1 | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
3 | Răng- Hàm -Mặt 7720501 | B00 | 27 | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
4 | Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 | B00 | 24.83 | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
5 | Kỹ thuật hình ảnh y học 7720602 | B00 | 24.49 | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
6 | Điều dưỡng 7720301 | B00 | 24.49 | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc Gia Hà Nội |