Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
B00, D07, D08
Trường:
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
B00
Trường:
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.38
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
A00, B00
Trường:
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
B00, B08
Trường:
Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21.7
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
A00, B00, D08
Trường:
Đại học Phan Châu Trinh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
A00, B00, C08, D07
Trường:
Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
A00, B00, B03, D07
Trường:
Trường Đại học Cửu Long
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
B00, B08, A00
Trường:
Trường Y Dược, Đại học Đà Nẵng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.35
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D08
Trường:
Trường Đại học Văn Lang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
B00
Trường:
Trường Đại học Tây Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21.55
Phương thức xét tuyển: