LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Y khoa

Y khoa

Mã ngành:

7720101

Tổ hợp môn:

B00

Trường:

Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.4

Y khoa

Mã ngành:

7720101

Tổ hợp môn:

B00

Trường:

Trường Đại học Tây Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.01

Vật lý y khoa

Mã ngành:

7720101

Tổ hợp môn:

A00, A01, A02, D90

Trường:

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TPHCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.6

Y khoa

Mã ngành:

7720101

Tổ hợp môn:

A00, B00, D08

Trường:

Đại học Phan Châu Trinh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.5

Y khoa

Mã ngành:

7720101

Tổ hợp môn:

A00, A02, B00, D08

Trường:

Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.5

Y khoa

Mã ngành:

7720101

Tổ hợp môn:

B00, B08

Trường:

Trường Y Dược, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.55

Y Khoa

Mã ngành:

7720101

Tổ hợp môn:

B00, A00

Trường:

Học viện An Ninh Nhân Dân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20.85

Y khoa

Mã ngành:

7720101

Tổ hợp môn:

B00

Trường:

Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.57

Vật lý Y khoa

Mã ngành:

7720101

Tổ hợp môn:

A00, A01, A02

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.31

Y khoa

Mã ngành:

7720101

Tổ hợp môn:

A00, B00, D08, D12

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.5