LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Dược học

Dược học

Mã ngành:

7720201

Tổ hợp môn:

A00

Trường:

Trường Đại học Dược Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.51

Dược học

Mã ngành:

7720201

Tổ hợp môn:

A00, B00, C02, D01

Trường:

Đại học Lạc Hồng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

Dược học

Mã ngành:

7720201

Tổ hợp môn:

A00, B00, C08, D07

Trường:

Đại học Bình Dương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

Dược học

Mã ngành:

7720201

Tổ hợp môn:

A00, A16, B00, B03

Trường:

Đại học Duy Tân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

Dược học

Mã ngành:

7720201

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

Dược học

Mã ngành:

7720201

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

31.45

Dược học

Mã ngành:

7720201

Tổ hợp môn:

A00

Trường:

Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.52

Dược học

Mã ngành:

7720201

Tổ hợp môn:

A00, A11, B00, D07

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

Dược học

Mã ngành:

7720201

Tổ hợp môn:

B00, A00, D07

Trường:

Trường Y Dược, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.45

Dược học

Mã ngành:

7720201

Tổ hợp môn:

A00, B00, C08, D07

Trường:

Trường Đại học Cửu Long

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21