A00, A01, B00, D01
Ngành:
Quản lý tài nguyên rừng
Mã ngành:
7620211
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A01, B00, D01
Ngành:
Thủy văn học
Mã ngành:
7440224
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A01, B00, D01, C20
Ngành:
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A01, B00, D01
Ngành:
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành:
7540101
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A01, B00, D01
Ngành:
Bảo vệ thực vật
Mã ngành:
7620112
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A11, B00, D07
Ngành:
Dược học
Mã ngành:
7720201
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21
A00, A01, B00, D01
Ngành:
Nông nghiệp, chuyên ngành Nông nghiệp thông minh và bền vững
Mã ngành:
7620101
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A01, B00, D01
Ngành:
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
A01, B00, D01, C20
Ngành:
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành:
7850101
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A01, B00, D01
Ngành:
Chăn nuôi
Mã ngành:
7620105
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển: