LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối B00

A00, A01, B00, D01

Ngành:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành:

7510205

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A00, A01, B00, D01

Ngành:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành:

7510205

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

A00, A01, B00, D01

Ngành:

Nông nghiệp, chuyên ngành Nông nghiệp thông minh và bền vững

Mã ngành:

7620101

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A01, B00, D01, C20

Ngành:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành:

7850101

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A00, A01, B00, D01

Ngành:

Thú y

Mã ngành:

7640101

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A00, A01, B00, D01

Ngành:

Khoa học cây trồng

Mã ngành:

7620110

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A00, A01, B00, D01

Ngành:

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

A00, A09, B00, D01

Ngành:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành:

7540101

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, A01, B00, D01

Ngành:

Kế toán

Mã ngành:

7340301

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

A00, A01, B00, D01

Ngành:

Quản lý đất đai

Mã ngành:

7850103

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15