T00, T04, T05, T06
Ngành:
Huấn luyện thể thao
Mã ngành:
7810302
Trường:
Đại học Thể dục Thể thao TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24
T00, T04, T05, T06
Ngành:
Y sinh học thể dục thể thao
Mã ngành:
7729001
Trường:
Đại học Thể dục Thể thao TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24
T00, T04, T05, T06
Ngành:
Quản lý thể dục thể thao
Mã ngành:
7810301
Trường:
Đại học Thể dục Thể thao TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24
T00, T03, T04, T05
Ngành:
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Trường:
Đại học Tây Bắc
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
25.57
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Huấn luyện thể thao 7810302 | T00, T04, T05, T06 | 24 | Đại học Thể dục Thể thao TP HCM | |
2 | Y sinh học thể dục thể thao 7729001 | T00, T04, T05, T06 | 24 | Đại học Thể dục Thể thao TP HCM | |
3 | Quản lý thể dục thể thao 7810301 | T00, T04, T05, T06 | 24 | Đại học Thể dục Thể thao TP HCM | |
4 | Giáo dục Thể chất 7140206 | T00, T03, T04, T05 | 25.57 | Đại học Tây Bắc |