Quản lý thể dục thể thao
Mã ngành:
7810301
Tổ hợp môn:
T00, T03, T05, T08
Trường:
Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Quản lý thể dục thể thao
Mã ngành:
7810301
Tổ hợp môn:
C00, C14, C19, D78
Trường:
Trường Đại học Trà Vinh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20
Quán lý thể dục thể thao (dự kiến)
Mã ngành:
7810301
Tổ hợp môn:
T01, T02, T00, T05
Trường:
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
18
Quản lý thể dục thể thao
Mã ngành:
7810301
Tổ hợp môn:
B04, C14
Trường:
Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.5
Quản lý thể dục thể thao
Mã ngành:
7810301
Tổ hợp môn:
T00, T01, T02, T05
Trường:
Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
18.35
Quản lý thể dục thể thao
Mã ngành:
7810301
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Trường:
Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
Quản lý thể dục thể thao
Mã ngành:
7810301
Tổ hợp môn:
A01, D01, T00, T01
Trường:
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22
Quản lý thề dục thể thao
Mã ngành:
7810301
Tổ hợp môn:
A01, D01, T00, T01
Trường:
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
31.3
Quản lý thể dục thể thao
Mã ngành:
7810301
Tổ hợp môn:
C00, C14, D01, D84
Trường:
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
Quản lý thể dục thể thao
Mã ngành:
7810301
Tổ hợp môn:
T00, T04, T05, T06
Trường:
Đại học Thể dục Thể thao TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24
Phương thức xét tuyển: